
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có trách nhiệm
Từ "responsibly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "responsabilis", có nghĩa là "answerable" hoặc "có thể giải trình". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "responsare", có nghĩa là "trả lời hoặc giải trình" và hậu tố "-bilis", tạo thành một tính từ. Tính từ "responsibly" ban đầu có nghĩa là "answerable" hoặc "có thể giải trình", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang "theo cách có trách nhiệm" hoặc "với ý thức trách nhiệm". Vào thế kỷ 17, "responsibly" bắt đầu được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách thể hiện trách nhiệm". Ngày nay, "responsibly" thường được dùng để mô tả những hành động được thực hiện một cách cẩn thận, cân nhắc và có trách nhiệm, chẳng hạn như "consumers are buying products responsibly" hoặc "businesses are operating responsibly." Từ này đã phát triển để truyền tải ý thức về nghĩa vụ và bổn phận đạo đức phải hành động theo cách tốt cho bản thân, người khác và môi trường.
phó từ
một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm
John uống rượu một cách có chừng mực, đảm bảo không uống quá nhiều và luôn có người lái xe riêng khi ra ngoài.
Công ty khuyến khích nhân viên sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm, nhắc nhở họ phải cẩn thận với những gì mình đăng tải và bảo vệ danh tiếng của công ty.
Sarah rất có trách nhiệm với tài chính của mình, lập ngân sách và tuân thủ theo để đảm bảo không chi tiêu quá mức hoặc mắc nợ không cần thiết.
Cửa hàng tạp hóa đầu tư vào bao bì thân thiện với môi trường và khuyến khích khách hàng mang theo túi của riêng mình để giảm thiểu chất thải và thúc đẩy trách nhiệm với môi trường.
Nhân viên nhà hàng đảm bảo mọi quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm đều được tuân thủ nghiêm ngặt, ưu tiên vệ sinh và an toàn cho khách hàng.
Bác sĩ kê đơn thuốc với số lượng nhỏ và chỉ khi thực sự cần thiết, đảm bảo rằng bệnh nhân sẽ sử dụng thuốc một cách có trách nhiệm và tránh mọi tác dụng phụ tiềm ẩn.
Quản lý công trường xây dựng thực thi các quy trình an toàn nghiêm ngặt và đảm bảo công nhân tuân thủ các quy trình này, thúc đẩy an toàn và ngăn ngừa tai nạn.
Sinh viên ưu tiên việc học, dành thời gian làm bài tập và tham gia các lớp học và bài giảng, tránh xa sự sao nhãng và trì hoãn.
Tình nguyện viên tại nơi trú ẩn đảm bảo rằng tất cả các loài động vật đều được chăm sóc tốt và cung cấp cho chúng thức ăn, nước uống và vận động cần thiết, đồng thời tôn trọng quyền và nhu cầu của chúng.
Người lái xe nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ luật giao thông và lái xe thận trọng, lưu ý đến điều kiện thời tiết, biển báo đường bộ và sự an toàn của người đi bộ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()