Ý nghĩa và cách sử dụng của từ retinol trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng retinol

retinolnoun

retinol

/ˈretɪnɒl//ˈretɪnɑːl/

Nguồn gốc của từ vựng retinol

Từ "retinol" bắt nguồn từ tiếng Latin "retina", có nghĩa là "net" hoặc "lưới mắt". Từ này dùng để chỉ lớp lưới, một lớp của mắt chứa các tế bào võng mạc chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thị giác đến não. Vào những năm 1940, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng vitamin A (còn được gọi là retinol) có thể được chuyển đổi thành một dẫn xuất gọi là axit retinoic, có tác dụng mạnh mẽ đến sự phát triển và biệt hóa của tế bào. Điều này dẫn đến sự phát triển của nhiều loại thuốc dựa trên retinol, bao gồm kem bôi ngoài da và thực phẩm bổ sung dạng uống, để điều trị các tình trạng da như mụn trứng cá, bệnh vẩy nến và lão hóa do ánh sáng. Ngày nay, retinol là một thành phần chăm sóc da phổ biến được biết đến với khả năng thúc đẩy quá trình thay đổi tế bào, giảm nếp nhăn và vết chân chim, đồng thời cải thiện kết cấu và tông màu da.

Ví dụ của từ vựng retinolnamespace

  • Women who are concerned about the visible signs of aging often use skincare products containing retinol to help reduce the appearance of fine lines and wrinkles.

    Phụ nữ lo lắng về các dấu hiệu lão hóa thường sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa retinol để giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.

  • Retinol is a popular ingredient in many anti-aging serums, as it can help to boost collagen production and improve skin texture.

    Retinol là một thành phần phổ biến trong nhiều loại huyết thanh chống lão hóa vì nó có thể giúp tăng cường sản xuất collagen và cải thiện kết cấu da.

  • After consulting with a dermatologist, Sarah added a retinol night cream to her skincare routine to combat the early signs of sun damage.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu, Sarah đã thêm kem dưỡng da ban đêm có chứa retinol vào quy trình chăm sóc da của mình để chống lại các dấu hiệu ban đầu của tác hại của ánh nắng mặt trời.

  • Ben had noticed some age spots forming on his hands, leading him to incorporate a retinol-based hand cream into his daily routine.

    Ben nhận thấy một số đốm đồi mồi hình thành trên tay mình, khiến anh phải đưa kem dưỡng da tay có chứa retinol vào thói quen hàng ngày.

  • Retinol is a powerful vitamin A derivative that can also help to combat acne by unwinding pores and preventing breakouts.

    Retinol là một dẫn xuất mạnh của vitamin A có tác dụng giúp chống mụn trứng cá bằng cách thu nhỏ lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng retinol


Bình luận ()