Ý nghĩa và cách sử dụng của từ retrievable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng retrievable

retrievableadjective

có thể lấy lại được

/rɪˈtriːvəbl//rɪˈtriːvəbl/

Nguồn gốc của từ vựng retrievable

Từ "retrievable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "retrouver", có nghĩa là "tìm lại" hoặc "lấy lại". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "trouver" có nghĩa là "tìm thấy". Trong tiếng Anh, từ "retrievable" ban đầu ám chỉ thứ gì đó có thể tìm lại hoặc khôi phục được, chẳng hạn như đồ vật bị mất hoặc ký ức có thể nhớ lại. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng có thể khôi phục hoặc lấy lại thứ gì đó trước đây không có sẵn hoặc không thể truy cập được, chẳng hạn như tệp đã xóa hoặc tài liệu bị mất. Ngày nay, từ "retrievable" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, luật pháp và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả thứ gì đó có thể được khôi phục, lấy lại hoặc truy cập lại.

Tóm tắt từ vựng retrievable

type danh từ

meaningcó thể lấy lại được

meaningcó thể phục hồi được

meaningcó thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi)

Ví dụ của từ vựng retrievablenamespace

  • The deleted files from my computer's hard drive are still retrievable if I use a data recovery software.

    Các tập tin đã xóa khỏi ổ cứng máy tính của tôi vẫn có thể khôi phục được nếu tôi sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu.

  • The company's confidential documents were accidentally erased, but fortunately, they are still retrievable from the backup system.

    Các tài liệu mật của công ty đã bị xóa một cách vô tình, nhưng may mắn thay, chúng vẫn có thể được khôi phục từ hệ thống sao lưu.

  • The ancient texts that were buried under the sand for centuries have been uncovered, and many of them are still retrievable thanks to modern archaeological techniques.

    Những văn bản cổ bị chôn vùi dưới cát trong nhiều thế kỷ đã được phát hiện và nhiều văn bản trong số đó vẫn có thể được tìm thấy nhờ các kỹ thuật khảo cổ học hiện đại.

  • The artist's original sketches and drawings that she discarded years ago can still be retrieved as she kept all her old notebooks.

    Những bản phác thảo và bản vẽ gốc của nghệ sĩ mà bà đã vứt bỏ nhiều năm trước vẫn có thể được tìm thấy vì bà vẫn giữ lại tất cả các cuốn sổ tay cũ của mình.

  • The authorities recovered a hidden car with crucial evidence inside that could be retrievable to help solve the high-profile crime.

    Chính quyền đã thu hồi được một chiếc xe hơi giấu kín có chứa bằng chứng quan trọng có thể giúp giải quyết vụ án mạng nghiêm trọng này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng retrievable


Bình luận ()