
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hồi sinh
Từ "revival" bắt nguồn từ tiếng Latin "revivere", có nghĩa là "sống lại". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để mô tả hành động đưa một thứ gì đó trở lại cuộc sống hoặc khôi phục nó trở lại trạng thái trước đó. Trong bối cảnh tôn giáo, "revival" trở nên nổi bật vào thế kỷ 18, ám chỉ giai đoạn nhiệt thành và hoạt động tôn giáo gia tăng trong một cộng đồng. Cách sử dụng này nhấn mạnh ý tưởng về sự thức tỉnh tâm linh hoặc ý thức đức tin mới.
danh từ
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)
the revival of trade: sự phục hồi thương nghiệp
the revival of an old customs: sự phục hồi một tục lệ cũ
(tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin
an improvement in the condition or strength of something
một sự cải thiện trong tình trạng hoặc sức mạnh của một cái gì đó
sự hồi sinh của thương mại
sự hồi sinh kinh tế
sự hồi sinh của giá trị tài sản
Ông khẳng định thị trường đang có dấu hiệu hồi sinh.
Nền kinh tế đã có một sự phục hồi nào đó trong năm qua.
Thời kỳ này chứng kiến sự hồi sinh mạnh mẽ của ngành buôn bán rượu vang.
sự hồi sinh trong vận mệnh của Đảng Dân chủ
the process of something becoming or being made popular or fashionable again
quá trình một cái gì đó trở nên phổ biến hoặc thời trang trở lại
sự hồi sinh tôn giáo
Nhạc Jazz đang tận hưởng sự hồi sinh.
sự hồi sinh của mối quan tâm đến âm nhạc dân gian
Cuối thế kỷ 19 là thời kỳ phục hưng tôn giáo.
sự hồi sinh của các kỹ năng cổ xưa
sự hồi sinh của sự quan tâm đến đài phát thanh địa phương
Tác phẩm của anh ấy đang được hồi sinh và trở nên phổ biến.
Cuộc triển lãm đã khơi dậy sự quan tâm trở lại của những người theo trường phái Ấn tượng.
a new production of a play that has not been performed for some time
một vở kịch mới được sản xuất đã lâu chưa được biểu diễn
sự hồi sinh của 'Equus' của Peter Shaffer
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()