
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ruy-băng
Từ "ribbon" ban đầu xuất phát từ tiếng Pháp cổ "riban" có nghĩa là "dải vải hẹp". Thuật ngữ này sau đó được những người nói tiếng Anh trung đại sử dụng vào khoảng thế kỷ 13. Khi ngành công nghiệp dệt may phát triển ở châu Âu vào thế kỷ 16, ruy băng bắt đầu được sử dụng để trang trí quần áo, đặc biệt là váy và áo khoác. Trong thế kỷ 18, ruy băng trở nên phổ biến như một hình thức trang trí cho tóc, được gọi là "tusses" hoặc "bows". Với sự ra đời của công nghiệp hóa vào thế kỷ 19, việc sản xuất hàng loạt ruy băng trở nên hợp túi tiền hơn, giúp nhiều người có thể tiếp cận được. Ngày nay, ruy băng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ mục đích thực tế, chẳng hạn như trong bao bì hoặc gói quà, đến mục đích trang trí, chẳng hạn như trong bó hoa, lễ cưới và sự kiện đua ngựa. Tính linh hoạt và vẻ đẹp của ruy băng đã đảm bảo chúng được sử dụng liên tục và phổ biến trong suốt chiều dài lịch sử.
danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
dải, băng, ruy băng
typewriter ribbon: ruy băng máy chữ
mảnh dài, mảnh
torn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài
dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
ngoại động từ
tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
typewriter ribbon: ruy băng máy chữ
xé tơi ra từng mảnh
torn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài
a narrow piece of material, used to tie things or for decoration
một mảnh vật liệu hẹp, dùng để buộc đồ vật hoặc để trang trí
Món quà của cô được buộc bằng dải ruy băng màu vàng.
độ dài của dải ruy băng nhung
Cô ấy đang đeo hai dải ruy băng lụa màu xanh trên tóc.
Anh ấy buộc một số dải ruy băng vàng xung quanh món quà.
Tóc cô được buộc lại bằng một dải ruy băng lụa đen.
Cô ấy có một dải ruy băng màu hồng trên tóc.
Ngài Thị trưởng cắt băng khai mạc lễ kỷ niệm.
something that is long and narrow in shape
một cái gì đó có hình dạng dài và hẹp
Con đường như một dải ánh trăng.
a ribbon in special colours, or tied in a special way, that is given to somebody as a prize or as a military honour, or that is worn by somebody to show that they belong to a particular political party
một dải ruy băng có màu sắc đặc biệt, hoặc được buộc theo một cách đặc biệt, được trao cho ai đó như một giải thưởng hoặc một vinh dự quân sự, hoặc được ai đó đeo để thể hiện rằng họ thuộc về một đảng chính trị cụ thể
a long narrow piece of material containing ink (= coloured liquid for writing, drawing, etc.) that you put into typewriters and some computer printers
một mảnh vật liệu hẹp dài có chứa mực (= chất lỏng màu để viết, vẽ, v.v.) mà bạn cho vào máy đánh chữ và một số máy in máy tính
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()