
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chế giễu
Từ "ridicule" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "redenkelen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "redenecer". Từ tiếng Pháp cổ, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "ridiculus", có nghĩa là "laughable" hoặc "lố bịch". Nguồn gốc tiếng Latin của "ridiculus" có thể bắt nguồn từ "relist*" của ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy (PIE) có nghĩa là "smiling" hoặc "cười". Trong PIE, ký hiệu * được sử dụng để chỉ sự thay đổi âm thanh. Sự phát triển của từ này cũng có thể được thấy trong từ tiếng Na Uy cổ "ryðiklō", có nghĩa là "lố bịch", và từ tiếng Đức cổ "rietālica", có nghĩa là "ridiculous" hoặc "sự chế giễu". Những từ này có liên quan đến từ tiếng Latin "ridiculus". Cuối cùng, từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được phát âm là "redenkelen" và có nghĩa là "ridiculing" hoặc "chế giễu". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "ridicule." Ý nghĩa hiện đại của "ridicule" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự khinh miệt hoặc chế giễu của công chúng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà niềm tin, hành động hoặc quyết định của một ai đó bị người khác coi là vô lý hoặc đáng cười.
danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa
to turn into ridicule: chế nhạo, bông đùa
in ridicule of: để chế nhạo, để giễu cợt
to give cause for ridicule; to be open to ridicule: khiến người ta có thể chế nhạo
ngoại động từ
nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)
to turn into ridicule: chế nhạo, bông đùa
in ridicule of: để chế nhạo, để giễu cợt
to give cause for ridicule; to be open to ridicule: khiến người ta có thể chế nhạo
Khán giả tại buổi hài kịch đã cười phá lên với trò đùa thất bại này.
Chính trị gia này đã bị chế giễu nặng nề vì những lời nói dối trắng trợn trong cuộc tranh luận.
Bài báo chế giễu diễn xuất kém cỏi của bộ phim mới đã nhận được rất nhiều sự chú ý trên mạng xã hội.
Các giám khảo của chương trình tài năng đã chế giễu những động tác nhảy vụng về của thí sinh.
Bức biếm họa trên báo chế giễu hành động của chính trị gia tham nhũng.
Sau khi phát minh của mình thất bại, nhà phát minh đã bị giới truyền thông chế giễu.
Tiết mục hài hước của nghệ sĩ này, chứa đầy sự chế giễu các chuẩn mực xã hội, đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Các đối thủ của tổng thống chế giễu quyết định ưu tiên bảo vệ biên giới hơn chăm sóc sức khỏe của ông.
Phong cách thời trang mới nhất của cô thiếu nữ này đã bị bạn bè ở trường chế giễu.
Người dẫn chương trình podcast, nổi tiếng với lối chế giễu dí dỏm, đã nhắm vào những lỗi trong tác phẩm của biên tập viên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()