
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Rile
Nguồn gốc của từ tiếng Anh "rile" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó xuất hiện dưới dạng "relen" hoặc "relennen". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hrylaz", có nghĩa là "stir" hoặc "kích thích". Bản thân từ tiếng Bắc Âu có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "khreiuzan", có cùng nghĩa. Trong tiếng Anh cổ, không có từ tương đương chính xác nào với "rile" hoặc "rel[e]lennen". Thay vào đó, tiếng Anh cổ sử dụng động từ "wræccan" (có nghĩa là "khiến cho quằn quại hoặc vặn vẹo") để truyền đạt cùng một nghĩa. Trong tiếng Anh trung đại, "rile" hoặc "rel[e]lennen" được sử dụng theo nghĩa khơi dậy hoặc kích thích cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiêu cực. Nghĩa này vẫn còn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại của nó trong các cụm từ như "to rile someone" hoặc "làm sôi máu của ai đó". Tuy nhiên, theo thời gian, "rile" cũng có nghĩa là "làm xáo trộn hoặc làm xáo trộn" theo nghĩa vật lý. Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong tiếng Anh trung đại từ đầu thế kỷ 14 và có thể bắt nguồn từ ý tưởng làm lông vũ hoặc lông thú "lie" hoặc "rest" không đúng cách, điều này sẽ gây khó chịu hoặc kích ứng. Nghĩa này của từ này vẫn còn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại của nó trong các cụm từ như "to rile someone's feathers" hoặc "to rile someone up." Nhìn chung, từ "rile" có một lịch sử vừa hấp dẫn vừa phức tạp, phản ánh nhiều cách mà ngôn ngữ có thể tiến hóa và phát triển theo thời gian.
ngoại động từ
(từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu
Đám đông thực sự tức giận vì những lời nói tục tĩu của đội đối phương trong suốt trận đấu.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của chính trị gia này đã khiến những người ủng hộ ông nổi giận và tiếp thêm năng lượng cho đám đông.
Những lời nhận xét nghiêm khắc của giáo viên đã khiến học sinh tức giận và có động lực để học chăm chỉ hơn.
Âm nhạc sôi động làm khuấy động các vũ công, khiến họ chuyển động một cách điên cuồng.
Những trò đùa của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
Tiếng sét bất ngờ làm các con vật nuôi hoảng sợ, chúng bắt đầu rên rỉ và co rúm lại vì sợ hãi.
Cơn thèm khát mãnh liệt của kẻ nghiện đã trỗi dậy khi nhìn thấy đồ dùng để sử dụng ma túy.
Tiếng phanh xe rít lên khiến hành khách hoảng loạn, buộc họ phải thắt chặt dây an toàn.
Sự tiêu cực của giáo viên khiến học sinh tức giận, khiến các em nghi ngờ khả năng của chính mình.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của người biểu tình đã khiến các quan chức chính phủ tức giận, khiến họ phải chấp nhận yêu cầu của đám đông.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()