
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị xé toạc
Từ "ripped" đã trải qua những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong nhiều thế kỷ. Ban đầu, "ripped" là một động từ có nghĩa là "xé" hoặc "xé" một cái gì đó ra, thường là một cách dữ dội. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīper" hoặc "rīpend" có nghĩa là "xé" hoặc "chia". Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "ripped" đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh hàng dệt may, đặc biệt là trong quá trình sản xuất vải dệt. Một loại vải "ripped" là loại vải đã bị xé hoặc cắt ra khỏi phần còn lại của vật liệu, thường là cố ý để tái sử dụng hoặc bán lại. Trong thời hiện đại, "ripped" đã phát triển để mô tả một đặc điểm vật lý, ám chỉ vóc dáng săn chắc hoặc cơ bắp, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa thể hình và thể hình.
danh từ
con ngựa còm, con ngựa xấu
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
người chơi bời phóng đãng
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
ngoại động từ
xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
dỡ ngói (mái nhà)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
badly torn
bị rách nặng
Cô ấy mặc một chiếc quần jean xanh rách, bạc màu.
Chiếc quần jeans cô mặc có miếng vá rách ở đầu gối, tạo thêm nét thời trang cho bộ trang phục.
Chiếc nệm mà cô ngủ quá cũ và mòn đến mức nó bị rách ra vào giữa đêm, khiến cô cảm thấy khó chịu và không được che chắn.
Gió thổi mạnh qua những tán cây, giật tung lá khỏi cành và thổi chúng bay vòng tròn trong không khí.
Cơn bão dữ dội quét qua thị trấn khiến đường phố ngổn ngang cành cây gãy và đường dây điện bị đổ.
having strong muscles that you can see clearly
có cơ bắp khỏe mạnh mà bạn có thể nhìn thấy rõ ràng
Tôi không cố gắng để có cơ bắp cuồn cuộn mà chỉ muốn giữ dáng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()