Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rivulet trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rivulet

rivuletnoun

Rivulet

/ˈrɪvjələt//ˈrɪvjələt/

Nguồn gốc của từ vựng rivulet

Từ "rivulet" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "rivière," nghĩa là "stream" hoặc "sông." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rivus," cũng có nghĩa là "stream" hoặc "suối." Từ Latin "rivus" cũng liên quan đến tiếng Latin "ripa," nghĩa là "bank" hoặc "bờ biển." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "rivulet," dùng để chỉ một dòng suối hoặc con suối nhỏ, hẹp. Trong tiếng Anh hiện đại, một dòng suối nhỏ thường được mô tả là một dòng suối nhỏ, êm đềm chảy qua một cảnh quan, thường đổ vào một vùng nước lớn hơn. Mặc dù có kích thước nhỏ, một dòng suối nhỏ vẫn có thể có tác động đáng kể đến môi trường xung quanh, định hình cảnh quan và hỗ trợ các hệ sinh thái địa phương.

Tóm tắt từ vựng rivulet

type danh từ

meaningdòng suối nhỏ, lạch ngòi

Ví dụ của từ vựng rivuletnamespace

  • The tiny stream that winds its way through the forest is a peaceful rivulet, with clear waters that sparkle in the sunlight.

    Dòng suối nhỏ uốn lượn qua khu rừng là một dòng nước yên bình, với làn nước trong vắt lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • As we hiked further into the countryside, we came across a rivulet that babbled merrily over smooth stones, creating a soothing melody in the quiet of the morning.

    Khi chúng tôi đi bộ xa hơn vào vùng nông thôn, chúng tôi bắt gặp một dòng suối nhỏ róc rách chảy qua những tảng đá nhẵn, tạo nên giai điệu êm dịu trong sự yên tĩnh của buổi sáng.

  • During the rainy season, the tiny brook became a raging torrent, carving deep channels in the earth, but in the dry months it was nothing more than a dainty ripple, a rivulet that meandered through the landscape with a languid grace.

    Vào mùa mưa, con suối nhỏ trở thành dòng nước xiết dữ dội, khoét sâu vào lòng đất, nhưng vào những tháng khô hạn, nó chỉ là một gợn sóng nhỏ, một dòng suối uốn lượn qua cảnh quan với vẻ duyên dáng uể oải.

  • The serene rivulet served as a tranquil beacon in the midst of the verdant foliage, a shimmering trail that beckoned to us to follow its course.

    Dòng suối thanh bình đóng vai trò như một ngọn hải đăng tĩnh lặng giữa những tán lá xanh tươi, một con đường lấp lánh vẫy gọi chúng tôi đi theo con đường của nó.

  • The tiny droplets that fell from the leaves themselves travelled downwards as rivulets, gathering at the base of the tree and forming a small pond.

    Những giọt nước nhỏ rơi từ lá xuống chảy thành dòng, tụ lại ở gốc cây và tạo thành một ao nhỏ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rivulet


Bình luận ()