
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Vòng xoay
Từ "rotation" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "quay". Từ tiếng Latin này được chuyển thể thành cách viết hiện đại trong tiếng Anh trung đại là "roten", được sử dụng để mô tả hành động quay hoặc di chuyển một vật gì đó quanh một điểm trung tâm. Khái niệm quay được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khoa học và toán học, chẳng hạn như thiên văn học, vật lý, kỹ thuật và hình học. Ví dụ, trong thiên văn học, các hành tinh và các thiên thể khác quay quanh trục của chúng, cũng như quay quanh các thiên thể khác. Trong hình học, quay là một phép biến đổi di chuyển một vật thể quanh một điểm trung tâm, bảo toàn khoảng cách giữa tất cả các điểm trên vật thể. Sự hiểu biết khoa học về quay đã có tác động đáng kể đến nhiều lĩnh vực, vì nó giúp chúng ta giải thích các hiện tượng tự nhiên như hành vi của các thiên hà, sự hình thành của các đám mây và cách chất lỏng di chuyển. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ, từ các công cụ máy móc được sử dụng trong sản xuất đến thiết kế động cơ quay của ô tô và máy bay hiện đại. Tóm lại, từ "rotation" phản ánh ý tưởng xoay hoặc di chuyển xung quanh một điểm trung tâm, một khái niệm có ứng dụng rộng rãi trong khoa học, toán học và công nghệ, khiến nó trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta.
danh từ
sự quay, sự xoay vòng
the rotation of the earth: sự quay của quả đất
sự luân phiên
rotation of crops: luân canh
in (by) rotation: lần lượt, luân phiên nhau
Default
phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;
r. about a point phép quay quanh một điểm
bipartite r. phép quay song diện
the action of an object moving in a circle around a central fixed point
tác dụng của một vật chuyển động tròn quanh một điểm cố định ở tâm
sự quay hàng ngày của trái đất quanh trục của nó
sự quay của trái đất quanh mặt trời
one complete movement in a circle around a fixed point
một chuyển động hoàn chỉnh trong một vòng tròn quanh một điểm cố định
Công tắc này kiểm soát số vòng quay mỗi phút.
the act of regularly changing the thing that is being used in a particular situation, or of changing the person who does a particular job
hành động thường xuyên thay đổi vật đang được sử dụng trong một tình huống cụ thể hoặc thay đổi người thực hiện một công việc cụ thể
luân canh cây trồng/ luân canh cây trồng (= thay đổi cây trồng được trồng trên một diện tích đất để bảo vệ đất)
luân chuyển công việc (= thực hành thường xuyên thay đổi công việc mà một người cụ thể làm để họ có kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau)
Lúa mì, ngô và củ cải đường được trồng luân canh.
Ủy ban được chủ trì bởi tất cả các thành viên luân phiên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()