Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rower trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rower

rowernoun

người chèo thuyền

/ˈrəʊə(r)//ˈrəʊər/

Nguồn gốc của từ vựng rower

Từ "rower" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "roggere", có nghĩa là "người chèo thuyền". Thuật ngữ này được dùng để chỉ những cá nhân đẩy thuyền dài, được gọi là "roggas", dọc theo bờ biển nước Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon. Trong nhiều thế kỷ, tiếng Anh đã mượn từ nhiều ngôn ngữ khác nhau và "rower" là một trong những từ mượn như vậy. Thuật ngữ gốc "roggere" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "ruer" vào khoảng thế kỷ 13. Dạng từ này lần đầu tiên được ghi lại trong truyện ngụ ngôn có vần điệu tiếng Anh trung đại "Sir Orfeo", trong đó nó xuất hiện dưới dạng "rugge". Khi chèo thuyền trở nên phổ biến hơn như một môn thể thao và hoạt động giải trí, thuật ngữ "rower" được sử dụng rộng rãi hơn. Vào thế kỷ 18, Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) lần đầu tiên ghi lại cách viết hiện đại "rower" trong danh sách toàn diện các từ tiếng Anh của mình, trong đó nó được định nghĩa là "một người chèo thuyền". Ngày nay, "rower" được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia môn thể thao chèo thuyền, cho dù là để giải trí, thi đấu hay mục đích khác. Bản thân môn thể thao chèo thuyền bao gồm việc sử dụng một mái chèo dài để đẩy thuyền, thường là một vỏ thuyền nhẹ, qua mặt nước. Chèo thuyền là một môn thể thao phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là Châu Âu và Bắc Mỹ, và thường gắn liền với các tổ chức truyền thống như trường đại học, câu lạc bộ và đội chèo thuyền.

Tóm tắt từ vựng rower

type danh từ

meaningngười chèo thuyền

Ví dụ của từ vựng rowernamespace

  • The Olympics have produced some of the world's best rowers, such as Sir Steve Redgrave and Mahe Drysdale.

    Thế vận hội đã sản sinh ra một số vận động viên chèo thuyền giỏi nhất thế giới, chẳng hạn như Sir Steve Redgrave và Mahe Drysdale.

  • Rower James Cracknell won gold medals in both the Sydney and Athens Olympic Games.

    Vận động viên chèo thuyền James Cracknell đã giành huy chương vàng tại cả Thế vận hội Sydney và Athens.

  • The rowing team launched their campaign for the world championships with a gruelling training session on the river.

    Đội chèo thuyền đã khởi động chiến dịch tranh giải vô địch thế giới bằng buổi tập luyện khắc nghiệt trên sông.

  • The rower seated in front of me on the gym's Concept2 machine was pulling rhythmically, pounding out the strokes with the ferocity of an animal.

    Người chèo thuyền ngồi trước mặt tôi trên máy Concept2 của phòng tập đang chèo thuyền một cách nhịp nhàng, đập những cú chèo với sức mạnh dữ dội như một con thú.

  • After a long day of rowing, the athlete collapsed onto the bench, exhausted but pleased with their performance.

    Sau một ngày dài chèo thuyền, vận động viên ngã gục xuống ghế, kiệt sức nhưng hài lòng với thành tích của mình.


Bình luận ()