
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
Từ "ruined" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ruiné", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ruina". "Ruina" ám chỉ sự sụp đổ, sụp đổ hoặc sụp đổ, thường liên quan đến các tòa nhà hoặc công trình. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả trạng thái bị phá hủy hoặc hư hại, và cuối cùng, nó biểu thị sự mất mát của một thứ gì đó có giá trị, bao gồm sự giàu có, danh tiếng hoặc hạnh phúc. Vì vậy, từ "ruined" có lịch sử gắn liền với sự phá hủy vật chất, nhưng ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về mất mát và tàn phá.
danh từ
sự đổ nát, sự suy đồi
to bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát
sự tiêu tan
to ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai
to ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai
sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát
to ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc
to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
ngoại động từ
làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá
to bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát
làm suy nhược, làm xấu đi
to ruin someone's health: làm suy nhược sức khoẻ của ai
to ruin someone's reputation: làm mất thanh danh của ai
làm phá sản
to ruin oneself in gambling: phá sản vì cờ bạc
to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
Trận mưa lớn đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại ngoài trời của chúng tôi.
Tên trộm đã lấy cắp chiếc đồng hồ cổ của ông tôi, làm hỏng mất giá trị tình cảm của nó.
Sự cố mất điện đột ngột đã phá hỏng buổi biểu diễn trực tiếp tại phòng hòa nhạc.
Đầu bếp vô tình cho quá nhiều muối vào súp, làm hỏng hương vị của nó.
Cơn bão mùa đông đã phá hỏng buổi tập luyện ngoài trời của đội bóng chày.
Lũ lụt do mưa lớn gây ra đã phá hủy mùa màng của nông dân, khiến họ không còn gì để bán.
Con vi-rút đã phá hỏng ổ cứng máy tính xách tay của tôi, làm hỏng tất cả các tập tin quan trọng.
Vụ tai nạn xe hơi đã phá hỏng cơ hội tham dự buổi phỏng vấn xin việc đúng giờ của nạn nhân.
Vụ nổ bên trong lò phản ứng hạt nhân đã gây ra tác động không thể đảo ngược, phá hủy hệ sinh thái xung quanh.
Cơn giận dữ ném quần áo của cô em gái tuổi teen đã phá hỏng căn phòng ngủ ngăn nắp của tôi, khiến căn phòng trở nên lộn xộn hoàn toàn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()