
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vỡ
Từ "rupture" bắt nguồn từ tiếng Latin "ruptura", có nghĩa là "sự xé rách hoặc bùng nổ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "rumpere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bùng nổ", và hậu tố "-ura", tạo thành danh từ chỉ kết quả hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "rupture" xuất hiện, ban đầu ám chỉ việc xé rách hoặc phá vỡ một thứ gì đó, chẳng hạn như vải hoặc mối liên kết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự phá vỡ đột ngột, dữ dội, sự rách hoặc tách rời trong một cấu trúc vật lý và trừu tượng hơn là sự cắt đứt các mối quan hệ hoặc sự đau khổ về mặt cảm xúc. Ngày nay, từ "rupture" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, kỹ thuật, tâm lý học, v.v., để mô tả nhiều khái niệm, từ sự rách hoặc vỡ về mặt vật lý đến các cuộc khủng hoảng về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
danh từ
sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn
to rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
(y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)
to rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu
(y học) sự thoát vị
ngoại động từ
đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn
to rupture diplomatic relations with a country: cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước
(y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng
to rupture a blood-vessel: làm đứt mạch máu
(y học) làm thoát vị
an injury in which something inside the body breaks apart or bursts (= explodes)
một vết thương trong đó một cái gì đó bên trong cơ thể bị vỡ hoặc vỡ ra (= phát nổ)
vỡ mạch máu
a situation when something breaks or bursts
một tình huống khi một cái gì đó phá vỡ hoặc vỡ
vỡ đường ống dẫn dầu và nước
a hernia of the abdomen
thoát vị bụng
Tôi gần như vỡ òa khi nâng đống sách đó lên.
the ending of agreement or of good relations between people, countries, etc.
sự kết thúc của thỏa thuận hoặc mối quan hệ tốt đẹp giữa con người, quốc gia, v.v.
sự rạn nứt trong quan hệ giữa hai nước
Không gì có thể hàn gắn được mối rạn nứt với cha anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()