
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sa thải
Từ "sacking" có nguồn gốc từ "sack", ban đầu dùng để chỉ một chiếc túi lớn làm bằng vải thô. Loại vải này thường được làm từ cây gai dầu hoặc cây lanh, và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả việc cất giữ hàng hóa và mang theo vật dụng. Thuật ngữ "sacking" phát triển từ việc sử dụng loại vải này để mô tả hành động cướp bóc một thị trấn hoặc thành phố. Trong quá trình cướp bóc, những kẻ tấn công thường cướp bóc và phá hủy tài sản, và đôi khi thậm chí còn bắt giữ người. Thuật ngữ "sacking" sau đó phát triển để mô tả hành động đuổi việc ai đó, như thể họ đang bị "ném ra ngoài" như hàng hóa từ một chiếc bao.
danh từ
vải làm bao tải
an act of sacking somebody (= dismissing them from their job)
một hành động sa thải ai đó (= sa thải họ khỏi công việc của họ)
Một người đứng đầu hội đồng đã phải đối mặt với những lời kêu gọi sa thải ông hôm qua vì những cáo buộc rằng ông đã nhận hối lộ.
Công ty tuyên bố sa thải CEO do tình hình tài chính kém.
Câu lạc bộ bóng đá đã sa thải huấn luyện viên sau một loạt kết quả kém cỏi.
Chính phủ đã bị chỉ trích vì đàn áp bạo lực những người biểu tình ở thủ đô.
Tổng giám đốc điều hành đã bị sa thải sau vụ bê bối liên quan đến hành vi cá nhân của ông.
a type of rough cloth made from jute, etc., used for making sacks
một loại vải thô làm từ đay, v.v., dùng để làm bao tải
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()