
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự buồn rầu, sự buồn bã
Từ "sadness" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sād", có nghĩa là "heavy" hoặc "buồn bã". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sādō", có nghĩa là "no nê, no nê". Mối liên hệ giữa no nê và buồn bã có vẻ kỳ lạ, nhưng có lẽ nó ám chỉ cảm giác bị đè nặng bởi những cảm xúc tiêu cực. Theo thời gian, ý nghĩa của "sād" đã chuyển sang ám chỉ cụ thể đến trạng thái cảm xúc buồn bã.
danh từ
sự buồn bã, sự buồn rầu
the feeling of being sad
cảm giác buồn
ký ức nhuốm màu buồn
Tôi cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc.
Chúng tôi vô cùng đau buồn khi thông báo về cái chết của James Banks ngày hôm qua.
Tin tức về sự ra đi của ông bà khiến tôi cảm thấy vô cùng buồn bã.
Những mô tả liên tục của người kể chuyện về nỗi buồn và mất mát trong cuốn sách thực sự rất cảm động.
Anh bày tỏ nỗi buồn về những gì đã xảy ra.
Anh nhìn thấy nỗi buồn trên khuôn mặt cô.
Tôi chẳng mang lại điều gì ngoài nỗi buồn cho gia đình mình.
Kate cảm thấy vô cùng đau buồn cho những người bị mất nhà cửa.
Trong giọng nói của cô có chút buồn bã.
something which makes you sad
điều gì đó làm bạn buồn
niềm vui và nỗi buồn của chúng tôi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()