
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghệ tây
Từ "saffron" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "za'faran", bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "kesafreh". Thuật ngữ này dùng để chỉ nhụy khô của hoa nghệ tây (Crocus sativus). Loại gia vị này được đánh giá cao vì màu vàng cam rực rỡ và hương vị đặc trưng trong hàng nghìn năm, với các ghi chép về việc sử dụng nó có từ thời Lưỡng Hà cổ đại và Ai Cập. Từ "saffron" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "safran", với cùng một nghĩa. Ngày nay, nghệ tây vẫn là một loại gia vị được săn đón rất nhiều, được đánh giá cao vì hương vị và mùi thơm độc đáo, cũng như màu sắc tươi sáng, rực rỡ của nó.
danh từ
(thực vật học) cây nghệ tây
(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
màu vàng nghệ
tính từ
màu vàng nghệ
a bright yellow powder made from crocus flowers, used in cooking as a spice and to give colour to food
một loại bột màu vàng tươi làm từ hoa nghệ tây, được dùng trong nấu ăn như một loại gia vị và tạo màu cho thực phẩm
a bright orange-yellow colour
một màu cam vàng tươi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()