
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự đi thuyền
Từ "sailing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seglan", có nghĩa là "chèo thuyền". Bản thân thuật ngữ "seglan" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "lướt" hoặc "trượt". Tuy nhiên, khái niệm chèo thuyền đã có từ trước những từ này hàng ngàn năm. Các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và người Phoenicia đã sử dụng thuyền có buồm để di chuyển trên sông và biển. Sự phát triển của công nghệ chèo thuyền đã dẫn đến sự mở rộng của thương mại và thám hiểm, khiến "sailing" trở thành một phần trung tâm của lịch sử và ngôn ngữ loài người.
danh từ
sự đi thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
the sport or activity of travelling in a boat with sails
môn thể thao hoặc hoạt động du lịch trên thuyền có cánh buồm
đi chèo thuyền
câu lạc bộ chèo thuyền
đội chèo thuyền và chèo thuyền của trường đại học
Họ đang thực hiện một chuyến đi thuyền kéo dài 10 ngày.
John dành những ngày cuối tuần để đi thuyền trên vùng biển êm đềm của Địa Trung Hải.
one of the regular times that a ship leaves a port
một trong những thời điểm thường lệ mà một con tàu rời cảng
Có sáu chuyến đi mỗi ngày.
Chuyến đi tiếp theo là lúc mấy giờ?
Những chuyến đi bị đình chỉ trong gió lớn.
Công ty khai thác các chuyến đi thường xuyên giữa Hull và Zeebrugge.
lúc 4 giờ chiều đi thuyền từ Dover đến Calais
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()