Ý nghĩa và cách sử dụng của từ salinity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng salinity

salinitynoun

độ mặn

/səˈlɪnəti//səˈlɪnəti/

Nguồn gốc của từ vựng salinity

Từ "salinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sal" có nghĩa là "salt", và hậu tố "-inity" bắt nguồn từ tiếng Latin "initas", có nghĩa là "quality" hoặc "state". Do đó, từ "salinity" theo nghĩa đen có nghĩa là "chất lượng hoặc trạng thái mặn". Vào thế kỷ 15, từ "salinity" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả lượng muối trong một chất, chẳng hạn như chất lỏng hoặc đất. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm cả việc nghiên cứu nồng độ muối hòa tan trong nước biển, đất và các môi trường khác. Ngày nay, độ mặn là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như hải dương học, khoa học môi trường và nông nghiệp, nơi nó được sử dụng để mô tả mức độ muối trong một hệ sinh thái hoặc chất cụ thể.

Tóm tắt từ vựng salinity

type danh từ

meaningtính mặn (của nước...)

Ví dụ của từ vựng salinitynamespace

  • The salinity of the ocean in that area is around 35 parts per thousand, which is slightly higher than the average.

    Độ mặn của đại dương ở khu vực đó là khoảng 35 phần nghìn, cao hơn một chút so với mức trung bình.

  • The freshwater inflow has decreased the salinity of the estuary, causing a significant shift in the marine life population.

    Dòng nước ngọt chảy vào đã làm giảm độ mặn của cửa sông, gây ra sự thay đổi đáng kể trong quần thể sinh vật biển.

  • The salinity of the water in the lake has been fluctuating due to the heavy rainfall and runoff from agricultural activities in the surrounding area.

    Độ mặn của nước trong hồ thay đổi do lượng mưa lớn và nước chảy tràn từ các hoạt động nông nghiệp ở khu vực xung quanh.

  • The high salinity level is making it difficult for the delicate marine organisms to survive and thrive in the affected area.

    Độ mặn cao khiến các sinh vật biển mỏng manh khó có thể tồn tại và phát triển ở khu vực bị ảnh hưởng.

  • The research team is using specialized equipment to measure the salinity levels in the brine layer deep beneath the ocean's surface.

    Nhóm nghiên cứu đang sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo độ mặn trong lớp nước muối sâu bên dưới bề mặt đại dương.


Bình luận ()