Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sangfroid trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sangfroid

sangfroidnoun

Sangfroid

/sɒŋˈfrwɑː//sɑːŋˈfrwɑː/

Nguồn gốc của từ vựng sangfroid

Từ tiếng Pháp "sangfroid" được dịch thành "máu lạnh" trong tiếng Anh, điều này làm nổi bật nghĩa đen của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó không ám chỉ sự lạnh lùng về mặt thể chất hoặc thiếu máu, mà ám chỉ đặc điểm tâm lý là giữ được bình tĩnh và điềm tĩnh trước những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Nguồn gốc của từ "sangfroid" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, trong thời gian đó, nó được dùng để mô tả khả năng giữ vững bàn tay của một người trong quá trình lấy máu, một thủ thuật y khoa đau đớn và đẫm máu được thực hiện rộng rãi vào thời điểm đó. Trong bối cảnh này, sangfroid ám chỉ cụ thể đến khả năng giữ bình tĩnh và điềm đạm của bác sĩ trong suốt quá trình thực hiện, cho phép họ thực hiện thủ thuật một cách chính xác và không gây đau đớn hoặc thương tích quá mức cho bệnh nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều tình huống hơn, và hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự điềm tĩnh và khả năng tự chủ của một người trong những tình huống căng thẳng hoặc đầy áp lực, từ các buổi nói chuyện trước công chúng đến các cuộc đàm phán kinh doanh có rủi ro cao. Trong cách sử dụng tiếng Pháp hiện đại, thuật ngữ "sangfroid" được hiểu là một đặc điểm có giá trị cần trau dồi vì nó cho phép các cá nhân duy trì sự tập trung và sự sáng suốt trong những tình huống mà người khác có thể trở nên bối rối hoặc bối rối.

Ví dụ của từ vựng sangfroidnamespace

  • The seasoned politician displayed surgical sangfroid during the tense congressional hearings, never once revealing any nervousness or betraying that she was under pressure.

    Chính trị gia dày dạn kinh nghiệm này đã thể hiện sự bình tĩnh trong suốt phiên điều trần căng thẳng của quốc hội, không hề tỏ ra lo lắng hay tỏ ra đang chịu áp lực.

  • Despite facing multiple complaints against her, the CEO exhibited unflappable sangfroid and vowed to set the record straight through a series of carefully crafted statements.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều khiếu nại chống lại mình, vị CEO vẫn tỏ ra bình tĩnh và thề sẽ làm sáng tỏ mọi việc thông qua một loạt các tuyên bố được chuẩn bị kỹ lưỡng.

  • The tightrope walker showed remarkable sangfroid even as the gusty wind threatened to knock him off balance, his every move a testament to his serene concentration and unwavering composure.

    Người đi trên dây đã thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc ngay cả khi cơn gió mạnh đe dọa làm anh mất thăng bằng, mọi hành động của anh đều là minh chứng cho sự tập trung thanh thản và sự điềm tĩnh không lay chuyển của anh.

  • When her purse was snatched in broad daylight on a crowded street, the lady immediately fell back on her sangfroid and coolly pursued the thief, managing to retrieve her belongings without a second thought.

    Khi chiếc ví của cô bị giật giữa ban ngày trên một con phố đông đúc, người phụ nữ ngay lập tức lấy lại bình tĩnh và bình tĩnh truy đuổi tên trộm, cố gắng lấy lại đồ đạc của mình mà không cần suy nghĩ thêm.

  • Under the hyper-scrutiny of the media, the lead actor maintained his sangfroid, answering every inquiry with a calm and collected demeanor that won him the respect and admiration of his fans.

    Dưới sự giám sát chặt chẽ của giới truyền thông, nam diễn viên chính vẫn giữ được sự bình tĩnh, trả lời mọi câu hỏi bằng thái độ bình tĩnh và điềm đạm, giúp anh giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của người hâm mộ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sangfroid


Bình luận ()