
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy quét
Từ "scanner" bắt nguồn từ động từ "scan", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "scandere", có nghĩa là "leo lên". Ban đầu, "scan" ám chỉ hành động kiểm tra một cái gì đó một cách có hệ thống, giống như một nhà thơ đang quét một dòng thơ để tìm nhịp điệu của nó. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các thiết bị điện tử phân tích dữ liệu, như máy quét radar. Ý nghĩa hiện đại của "scanner" là một thiết bị chụp ảnh hoặc thông tin kỹ thuật số xuất hiện vào những năm 1970, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ máy tính.
danh từ
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) (như) scanning
bộ quét (ở máy rađa)
a device for examining something or recording something using light, sound or X-rays
một thiết bị để kiểm tra một cái gì đó hoặc ghi lại một cái gì đó bằng cách sử dụng ánh sáng, âm thanh hoặc tia X
Chứng minh nhân dân được kiểm tra bằng máy quét điện tử.
a device which copies pictures and documents so that they can be stored on a computer
một thiết bị sao chép hình ảnh và tài liệu để chúng có thể được lưu trữ trên máy tính
máy quét tài liệu
a machine used by doctors to produce a picture of the inside of a person’s body on a computer screen
một cỗ máy được các bác sĩ sử dụng để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể con người trên màn hình máy tính
a piece of equipment for receiving and sending radar signals
một thiết bị để nhận và gửi tín hiệu radar
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()