Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scentless trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scentless

scentlessadjective

không mùi

/ˈsentləs//ˈsentləs/

Nguồn gốc của từ vựng scentless

Từ tiếng Anh "scentless" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "scentelous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sentillos" có nghĩa là "có ít mùi" hoặc "thiếu mùi". Bản thân từ tiếng Pháp cổ là sự kết hợp của "sent" (mùi) và "illos" (ít) hoặc "les" (thiếu). Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này đã trải qua một số thay đổi về ngữ âm, dẫn đến sự hình thành của "scentelous". Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, từ này đã được đơn giản hóa hơn nữa thành "scentless". Ngày nay, từ "scentless" thường được sử dụng để mô tả một chất hoặc vật thể không tỏa ra mùi hoặc hương thơm đáng chú ý.

Ví dụ của từ vựng scentlessnamespace

  • The freshly laundered sheets emitted a scentless aroma as I slipped between them.

    Những tấm ga trải giường mới giặt tỏa ra một mùi hương không mùi khi tôi chui vào giữa chúng.

  • The air in the clean room was sterile and scentless, providing the perfect environment for sensitive experiments.

    Không khí trong phòng sạch vô trùng và không có mùi, tạo ra môi trường hoàn hảo cho các thí nghiệm nhạy cảm.

  • Even though there were no flowers in the room, the air still felt fresh and scentless.

    Mặc dù trong phòng không có hoa nhưng không khí vẫn trong lành và không có mùi thơm.

  • After washing my hands with an antibacterial soap, they smelled scentless and clean.

    Sau khi rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn, tay tôi có mùi không mùi và sạch sẽ.

  • The hotel room had been recently cleaned, leaving behind an odorless and fresh ambiance.

    Phòng khách sạn vừa được dọn dẹp sạch sẽ, mang lại bầu không khí trong lành và tươi mát.


Bình luận ()