Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scepticism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scepticism

scepticismnoun

sự hoài nghi

/ˈskeptɪsɪzəm//ˈskeptɪsɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng scepticism

Từ "chủ nghĩa hoài nghi" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "tìm hiểu" hoặc "suy ngẫm". Nó liên quan đến nhà triết học Hy Lạp cổ đại Pyrrho xứ Elis, người sáng lập ra chủ nghĩa Pyrrhonism, một trường phái tư tưởng nhấn mạnh đến việc đình chỉ phán đoán do sự không chắc chắn vốn có của kiến ​​thức. Thuật ngữ "chủ nghĩa hoài nghi" sau đó được liên kết với thái độ chung hơn về sự nghi ngờ và đặt câu hỏi về các tuyên bố, đặc biệt là những tuyên bố thiếu bằng chứng hoặc dựa vào đức tin. Sự hiểu biết hiện đại về chủ nghĩa hoài nghi nhấn mạnh vào tư duy phản biện, lý luận dựa trên bằng chứng và sự sẵn sàng thách thức các niềm tin đã được thiết lập.

Tóm tắt từ vựng scepticism

type danh từ

meaningchủ nghĩa hoài nghi

Ví dụ của từ vựng scepticismnamespace

  • The jury approached the legal case with a healthy dose of scepticism, as the evidence presented was circumstantial at best.

    Hội đồng xét xử đã tiếp cận vụ kiện với thái độ hoài nghi vừa phải, vì bằng chứng được đưa ra chỉ mang tính tình tiết.

  • Some scientists remain sceptical about the efficacy of homeopathy as a therapeutic practice due to the lack of scientific evidence supporting its claims.

    Một số nhà khoa học vẫn còn hoài nghi về hiệu quả của liệu pháp vi lượng đồng căn như một phương pháp điều trị vì thiếu bằng chứng khoa học chứng minh cho những tuyên bố của phương pháp này.

  • The news of the stock market's sudden upward swing immediately aroused scepticism among investors, who remembered the unpredictable nature of financial markets.

    Tin tức về sự tăng giá đột ngột của thị trường chứng khoán ngay lập tức làm dấy lên sự hoài nghi trong giới đầu tư, những người nhớ đến bản chất khó lường của thị trường tài chính.

  • Despite the politician's promises, a significant number of constituents remain sceptical about his sincerity due to his past history of broken pledges.

    Bất chấp những lời hứa của chính trị gia này, một số lượng lớn cử tri vẫn còn hoài nghi về sự chân thành của ông vì lịch sử thất hứa của ông trong quá khứ.

  • The writer's proposed solution to the environmental crisis appeared overly idealistic and met with widespread scepticism from experts in the field.

    Giải pháp mà tác giả đề xuất cho cuộc khủng hoảng môi trường có vẻ quá lý tưởng và vấp phải sự hoài nghi rộng rãi từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scepticism


Bình luận ()