Ý nghĩa và cách sử dụng của từ schadenfreude trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng schadenfreude

schadenfreudenoun

sự vui sướng khi thấy người khác

/ˈʃɑːdnfrɔɪdə//ˈʃɑːdnfrɔɪdə/

Nguồn gốc của từ vựng schadenfreude

Từ "schadenfreude" bắt nguồn từ tiếng Đức, kết hợp giữa "Schaden" nghĩa là "damage" hoặc "harm" và "Freude" nghĩa là "joy". Từ này theo nghĩa đen là "niềm vui gây tổn hại" hoặc "niềm vui gây hại". Schadenfreude ám chỉ cảm giác vui sướng hoặc vui sướng có được từ sự bất hạnh, xấu hổ hoặc thất bại của người khác. Khái niệm này đã là một phần của văn hóa và ngôn ngữ Đức trong nhiều thế kỷ, với từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn bản vào thế kỷ 17. Mặc dù thường bị coi là một tệ nạn trong nhiều nền văn hóa, schadenfreude được chấp nhận rộng rãi và thậm chí được ca ngợi trong một số truyền thống của Đức, chẳng hạn như hài kịch cụ thể, chế giễu cuộc sống và các tình huống hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng schadenfreude

typedanh từ

meaningsự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác

Ví dụ của từ vựng schadenfreudenamespace

  • Sarah couldn't help but feel a sense of schadenfreude as she watched her ex-boyfriend's car break down on the side of the road.

    Sarah không khỏi cảm thấy hả hê khi chứng kiến ​​chiếc xe của bạn trai cũ bị hỏng bên lề đường.

  • The news of John's demotion at work brought about a smirk of schadenfreude from his long-time office rival, Emily.

    Tin tức về việc John bị giáng chức tại công ty khiến đối thủ lâu năm của anh, Emily, cười khẩy tỏ vẻ khoái trá.

  • As the opposing team missed another shot, the crowd erupted in a chorus of schadenfreude, relishing in their team's victory.

    Khi đội đối phương tiếp tục bỏ lỡ một cú đánh nữa, đám đông bùng nổ với tiếng reo hò sung sướng, tận hưởng chiến thắng của đội mình.

  • The announcement of a classmate's suspension from school brought a wry smile to Sarah's face, as she knew they had been skipping classes and disrespecting the rules.

    Thông báo về việc đình chỉ học của một người bạn cùng lớp khiến Sarah mỉm cười gượng gạo, vì cô biết họ đã trốn học và không tôn trọng nội quy.

  • The fall of a notorious criminal to the authorities brought about a sense of schadenfreude in the hearts of the victim's family and friends.

    Việc một tên tội phạm khét tiếng bị chính quyền bắt giữ đã mang lại cảm giác hả hê trong lòng gia đình và bạn bè nạn nhân.


Bình luận ()