Ý nghĩa và cách sử dụng của từ schmaltz trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng schmaltz

schmaltznoun

schmaltz

/ʃmɔːlts//ʃmɔːlts/

Nguồn gốc của từ vựng schmaltz

Từ "schmaltz" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, một phương ngữ được người Do Thái Ashkenazi ở Đông Âu sử dụng. Thuật ngữ schmaltz dùng để chỉ mỡ chảy ra từ bề mặt của thịt gà hoặc ngỗng khi nấu mỡ trong quá trình nấu súp hoặc các món ăn khác. Schmaltz thường được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của người Do Thái, đặc biệt là trong súp thịt bê, thịt gà và bánh matzah. Nó làm tăng thêm hương vị đậm đà và sâu lắng cho các món ăn và thường được dùng thay thế cho bơ hoặc các loại chất béo khác. Việc sử dụng schmaltz trong nấu ăn bắt nguồn từ luật ăn kiêng của người Do Thái, trong đó việc loại bỏ chất béo khỏi thịt, được gọi là "shocheit", là cần thiết để chế biến thịt theo các hạn chế về chế độ ăn kiêng kosher. Sau đó, mỡ chảy ra, hay schmaltz, được tái sử dụng và sử dụng làm mỡ nấu ăn. Theo thời gian, việc sử dụng schmaltz trong nấu ăn đã lan rộng ra ngoài cộng đồng Do Thái, với nhiều đầu bếp hiện đại kết hợp nó vào các món ăn của họ vì hương vị độc đáo của nó. Schmaltz là một ví dụ hoàn hảo về cách ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến truyền thống ẩm thực, và cách một số nguyên liệu nhất định có thể mang ý nghĩa sâu sắc về mặt văn hóa và lịch sử.

Tóm tắt từ vựng schmaltz

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật)

Ví dụ của từ vựng schmaltznamespace

  • The movie's schmaltzy ending left me feeling quite sentimental.

    Cái kết sến súa của bộ phim khiến tôi cảm thấy khá xúc động.

  • The holiday special was filled with schmaltzy dialogue and over-the-top sentimentality.

    Chương trình đặc biệt về ngày lễ này tràn ngập những đoạn hội thoại sến súa và tình cảm quá đà.

  • The singer's performance was so schmaltzy that I could barely stand it.

    Màn trình diễn của ca sĩ quá sến súa đến nỗi tôi gần như không thể chịu nổi.

  • I rolled my eyes at the schmaltzy commercial featuring a singing mascot.

    Tôi trợn mắt khi xem đoạn quảng cáo sến súa có hình một linh vật biết hát.

  • The over-emotional scene in the play was filled with schmaltzy lines and overacting.

    Cảnh quá cảm xúc trong vở kịch chứa đầy những câu thoại sến súa và diễn xuất thái quá.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng schmaltz


Bình luận ()