Ý nghĩa và cách sử dụng của từ schoolgirl trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng schoolgirl

schoolgirlnoun

nữ sinh

/ˈskuːlɡɜːl//ˈskuːlɡɜːrl/

Nguồn gốc của từ vựng schoolgirl

"Schoolgirl" xuất hiện như một từ ghép kết hợp giữa "school" và "girl" vào thế kỷ 16. Trong khi thuật ngữ "school" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thì việc sử dụng hiện đại của nó trong giáo dục xuất hiện vào cuối thời Trung cổ. Bản thân "Girl" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyrl", ban đầu có nghĩa là "trẻ nhỏ" và sau đó cụ thể là ám chỉ một cô gái trẻ. Sự kết hợp của hai từ này, "schoolgirl," do đó đã mô tả một nữ sinh trẻ đang đi học, làm nổi bật giới tính và nhóm tuổi cụ thể trong bối cảnh giáo dục rộng hơn.

Tóm tắt từ vựng schoolgirl

type danh từ

meaninghọc sinh gái, nữ sinh

Ví dụ của từ vựng schoolgirlnamespace

  • The image of the schoolgirl with her books and uniform caught the artist's eye as she walked to class.

    Hình ảnh cô bé nữ sinh với cặp sách và đồng phục thu hút sự chú ý của người nghệ sĩ khi cô bé bước tới lớp.

  • Sarah, a timid schoolgirl, struggled with speaking in front of her peers but was determined to overcome her fear.

    Sarah, một nữ sinh nhút nhát, gặp khó khăn khi nói trước đám đông nhưng đã quyết tâm vượt qua nỗi sợ hãi của mình.

  • The schoolgirl's backpack was overflowing with textbooks and assignments, making her appear weighed down by her studies.

    Chiếc ba lô của cô nữ sinh này chất đầy sách giáo khoa và bài tập, khiến cô bé trông có vẻ nặng nề vì việc học.

  • The schoolgirl's uniform was pristine, freshly ironed and neatly tucked in, a reflection of her respect for authority and school rules.

    Bộ đồng phục của nữ sinh sạch sẽ, được ủi phẳng phiu và bỏ gọn gàng, thể hiện sự tôn trọng của cô đối với thẩm quyền và quy định của trường.

  • Leah, the schoolgirl with the bright smile, always found time to help her classmates, earning her the title of teacher's pet.

    Leah, cô nữ sinh có nụ cười rạng rỡ, luôn dành thời gian giúp đỡ các bạn cùng lớp, nhờ đó cô được mọi người yêu quý.


Bình luận ()