Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scintilla trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scintilla

scintillanoun

tia lửa

/sɪnˈtɪlə//sɪnˈtɪlə/

Nguồn gốc của từ vựng scintilla

Từ "scintilla" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được dịch là "một tia lửa hoặc hạt nhỏ". Nó được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng khi các học giả bắt đầu nghiên cứu các văn bản cổ điển, bao gồm các tác phẩm của Cicero và Virgil. Trong tiếng Latin, "scintilla" dùng để chỉ một lượng cơ bản hoặc tối thiểu của một thứ gì đó, cho dù đó là ánh sáng, âm thanh hay kiến ​​thức. Việc sử dụng "scintilla" để biểu thị một tia lửa hoặc tia sáng xuất phát từ cách mà ánh sáng dường như phát sáng hoặc lấp lánh theo từng phần hoặc hạt rất nhỏ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "scintilla" vẫn được sử dụng để mô tả một thứ gì đó rất nhỏ hoặc tối thiểu, nhưng nó thường được liên kết với một lượng nhỏ kiến ​​thức hoặc sự hiểu biết, thay vì ánh sáng hoặc tia lửa.

Tóm tắt từ vựng scintilla

type danh từ

meaningmột mảy may, một ít một tí

examplenot a scintilla of evidence: không có một mảy may chứng cớ nào

Ví dụ của từ vựng scintillanamespace

  • After her speech, the audience was left with nothing but a scintilla of hope in fighting against social inequality.

    Sau bài phát biểu của bà, khán giả chỉ còn lại một tia hy vọng trong cuộc chiến chống lại bất bình đẳng xã hội.

  • Despite his best efforts, the accused's defense attorney failed to present even a scintilla of evidence to exonerate him from the charges.

    Bất chấp mọi nỗ lực, luật sư bào chữa của bị cáo không đưa ra được một chút bằng chứng nào để giải oan cho bị cáo.

  • Her latest novel has barely sparked a scintilla of interest in the literary world, leaving its author feeling disheartened and disillusioned.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của bà hầu như không gây được sự chú ý nào trong giới văn học, khiến tác giả cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The students' exam results were far from impressive, with barely a scintilla of improvement shown by the majority of them from their previous tests.

    Kết quả thi của các em học sinh không mấy ấn tượng, hầu như không có sự tiến bộ nào đáng kể so với các bài kiểm tra trước.

  • The politician drew a scintilla of laughter from the crowd when he made a botched joke, failing miserably to lighten the tense mood of the room.

    Vị chính trị gia này đã khiến đám đông bật cười khi ông kể một câu chuyện cười vụng về, thất bại thảm hại trong việc làm dịu đi bầu không khí căng thẳng của căn phòng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scintilla


Bình luận ()