Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sconce trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sconce

sconcenoun

đèn treo tường

/skɒns//skɑːns/

Nguồn gốc của từ vựng sconce

Từ "sconce" có nhiều nghĩa, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "schenken", có nghĩa là "hiển thị" hoặc "làm cho có thể nhìn thấy". Thuật ngữ này sau đó phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "eschonc", dùng để chỉ một công trình phòng thủ được xây dựng trên tường hoặc tháp để khiến kẻ tấn công khó leo lên hơn. Vào cuối thế kỷ 16, thuật ngữ "sconce" được dùng để mô tả một đơn vị di động, bằng kim loại hoặc gỗ dùng để giữ nến hoặc đèn dầu nhỏ đang cháy, thường được trưng bày trên tường như một vật trang trí hoặc nguồn sáng thiết thực. Nghĩa của từ này đã lan sang các phương ngữ tiếng Anh khác và cuối cùng được chấp nhận rộng rãi hơn trong tiếng Anh. Trong khi nghĩa gốc của "sconce"—là một công sự phòng thủ—phần lớn đã không còn được sử dụng phổ biến nữa, thuật ngữ này vẫn xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại để mô tả nhiều loại đồ vật, từ mỹ phẩm dùng để che khuyết điểm (do chức năng che giấu) cho đến tấm khiên biến hình trong trò chơi điện tử "Halo". Tóm lại, nguồn gốc của từ "sconce" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "schenken", ám chỉ hành động làm cho thứ gì đó dễ nhận biết hoặc dễ thấy, và đã phát triển theo thời gian để mô tả nhiều loại đồ vật có công dụng khác nhau.

Tóm tắt từ vựng sconce

type danh từ

meaningchân đèn, đế nến

meaningchân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường

meaning(đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ

meaningphạt không cho uống bia (đại học Ôc

meaning(sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)

Ví dụ của từ vựng sconcenamespace

  • She placed a decorative sconce above the fireplace to illuminate the cozy reading nook.

    Cô đặt một chiếc đèn treo tường trang trí phía trên lò sưởi để chiếu sáng góc đọc sách ấm cúng.

  • The charming bed and breakfast had sconces lining the hallway, adding a charming rustic touch.

    Nhà nghỉ B&B quyến rũ này có đèn treo tường dọc hành lang, tạo thêm nét mộc mạc quyến rũ.

  • The cozy café served coffee in the morning and lit up the sconces for a cozy evening atmosphere.

    Quán cà phê ấm cúng này phục vụ cà phê vào buổi sáng và thắp đèn tường để tạo bầu không khí ấm cúng vào buổi tối.

  • The historic castle had intricate patterns carved into the stone sconces that illuminated the staircase.

    Lâu đài lịch sử này có những họa tiết phức tạp được chạm khắc trên các đèn đá chiếu sáng cầu thang.

  • The cooking show utilized sconces to light up the kitchen area, making it easier for the viewers to follow along.

    Chương trình nấu ăn này sử dụng đèn treo tường để thắp sáng khu vực bếp, giúp người xem dễ dàng theo dõi hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sconce


Bình luận ()