Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scrapyard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scrapyard

scrapyardnoun

bãi phế liệu

/ˈskræpjɑːd//ˈskræpjɑːrd/

Nguồn gốc của từ vựng scrapyard

Theo thời gian, các bãi phế liệu trở nên chuyên biệt, xử lý các loại chất thải kim loại cụ thể, chẳng hạn như ô tô, máy móc hoặc đồ điện tử. Ngày nay, các bãi phế liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chất thải, bảo tồn tài nguyên và cung cấp vật liệu để sản xuất hàng hóa mới. Mặc dù có vẻ ngoài thô ráp, các bãi phế liệu chứng minh bản chất tuần hoàn của sự đổi mới của con người và tầm quan trọng của việc tái chế.

Ví dụ của từ vựng scrapyardnamespace

  • The rusty car chassis piled up in the scrapyard hinted at a bygone era.

    Khung xe rỉ sét chất đống ở bãi phế liệu gợi nhớ đến một thời đã qua.

  • Josh spent his Saturday afternoon searching for vintage car parts in the sprawling scrapyard on the outskirts of town.

    Josh dành buổi chiều thứ bảy của mình để tìm kiếm phụ tùng ô tô cổ tại bãi phế liệu rộng lớn ở ngoại ô thị trấn.

  • The junkyard dog barked ferociously as the scrapyard owner swung open the gate.

    Con chó ở bãi phế liệu sủa dữ dội khi chủ bãi phế liệu mở toang cánh cổng.

  • Bobby knew just where to find the rare engine block he needed, peeking through the maze of scrap metal in the dilapidated scrapyard.

    Bobby biết chính xác nơi tìm thấy khối động cơ hiếm mà anh cần, bằng cách nhìn xuyên qua mê cung kim loại phế liệu trong bãi phế liệu đổ nát.

  • The scrapyard was a maze of hulking metal monsters, their frames rusting and crumbling under the weight of neglect.

    Bãi phế liệu là một mê cung đầy những con quái vật kim loại khổng lồ, khung của chúng rỉ sét và sụp đổ dưới sức nặng của sự lãng quên.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scrapyard


Bình luận ()