Ý nghĩa và cách sử dụng của từ screwy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng screwy

screwyadjective

vặn vẹo

/ˈskruːi//ˈskruːi/

Nguồn gốc của từ vựng screwy

Từ "screwy" đã được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ từ đầu những năm 1900 và nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish "shroys", có nghĩa là "devious" hoặc "cong vênh", vì nhiều từ trong tiếng Anh Mỹ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish. Một giả thuyết khác cho rằng "screwy" bắt nguồn từ động từ "to screw", ám chỉ trạng thái bị xoắn hoặc méo mó, như trong "screwed up". Nghĩa này có thể phát triển từ việc sử dụng ốc vít làm vật cố định, vì một con ốc vít lỏng hoặc bị hỏng có thể tạo ra một vật thể bị méo mó hoặc cong vênh. Trong mọi trường hợp, vào giữa những năm 1900, "screwy" đã trở thành một từ được sử dụng phổ biến, có nghĩa là "bất thường", "lạ" hoặc "kỳ quái" và nó vẫn tiếp tục là một phần của từ vựng tiếng Anh cho đến ngày nay. Việc sử dụng từ này đã trở nên mơ hồ theo thời gian, với một số trường hợp được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần (chẳng hạn như "screwy idea") và một số trường hợp khác được sử dụng để mô tả một đối tượng (chẳng hạn như "screwy lamp"). Tuy nhiên, độ chính xác và ý nghĩa của từ này vẫn ổn định, hàm ý một mức độ kỳ lạ hoặc vô lý nào đó.

Tóm tắt từ vựng screwy

type tính từ

meaning(từ lóng) gàn bát sách, dở hơi

Ví dụ của từ vựng screwynamespace

  • The clock in the living room seems to be running screwy - it's consistently fast by a few minutes.

    Chiếc đồng hồ trong phòng khách dường như chạy chậm - nó liên tục chạy nhanh hơn vài phút.

  • The solution to the science experiment turned out screwy, resulting in an explosion in the lab.

    Giải pháp cho thí nghiệm khoa học này đã sai lầm, dẫn đến một vụ nổ trong phòng thí nghiệm.

  • My friend's sense of humor has gotten screwy lately - he keeps telling jokes that only a three-year-old would find funny.

    Dạo này khiếu hài hước của bạn tôi trở nên kỳ lạ - anh ấy cứ kể những câu chuyện cười mà chỉ một đứa trẻ ba tuổi mới thấy buồn cười.

  • The weather in this town is so screwy - one day it's scorching hot and the next it's pouring rain.

    Thời tiết ở thị trấn này thật thất thường - một ngày thì nóng như thiêu đốt, ngày hôm sau lại mưa như trút nước.

  • My grandma's way of remembering people's names has gotten screwy over the years - she keeps calling me by my sister's name.

    Cách bà tôi nhớ tên mọi người ngày càng tệ hơn theo năm tháng - bà cứ gọi tôi bằng tên chị gái tôi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng screwy


Bình luận ()