Ý nghĩa và cách sử dụng của từ scrounge trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng scrounge

scroungeverb

kiếm ăn

/skraʊndʒ//skraʊndʒ/

Nguồn gốc của từ vựng scrounge

Từ "scrounge" có nguồn gốc từ quân đội Anh trong Thế chiến thứ nhất. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ lóng quân sự của Anh "to scrounge" có nghĩa là "tìm kiếm thịt nai" hoặc "săn tìm thức ăn". Trong chiến tranh, những người lính sẽ đi săn thức ăn, thường là trong sự tuyệt vọng vì nguồn cung cấp khan hiếm, trong các khu rừng xung quanh chiến hào. Họ sẽ lén lút đi săn, săn thú bằng cách sử dụng thuật ngữ "to scrounge" để chỉ hoạt động này. Khi những người lính trở về nhà sau chiến tranh, thuật ngữ này trở nên gắn liền với hành động tìm kiếm nguồn cung cấp hoặc hỗ trợ, đặc biệt là khi cần. Từ đó, nó đã được đưa vào tiếng Anh chính thống, với ý nghĩa hiện đại là "để có được (thứ gì đó) bằng cách ăn xin hoặc bằng những cách không phù hợp" hoặc "tìm kiếm thức ăn thừa hoặc đồ vật hữu ích ở những nơi hoang vắng". Thuật ngữ này cũng đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, với việc sử dụng trong phim ảnh, chương trình truyền hình và tiểu thuyết. Từ này vẫn được sử dụng thông tục để mô tả hành động tìm kiếm thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn, đặc biệt là trong những tình huống khan hiếm nguồn lực.

Tóm tắt từ vựng scrounge

type ngoại động từ

meaning(từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng

meaningăn xin

Ví dụ của từ vựng scroungenamespace

  • John scrounged for food in the dumpster behind the supermarket, hoping to find something edible.

    John lục lọi tìm đồ ăn trong thùng rác phía sau siêu thị, hy vọng tìm được thứ gì đó có thể ăn được.

  • After losing his job, Mark scrounged for odd jobs to make ends meet.

    Sau khi mất việc, Mark phải làm nhiều việc lặt vặt để kiếm sống.

  • Sarah scrounged for spare change in her pocket to buy a ticket on the subway.

    Sarah lục túi tìm tiền lẻ để mua vé tàu điện ngầm.

  • The homeless man scrounged for shelter in the abandoned building, hoping to find a place to sleep for the night.

    Người đàn ông vô gia cư lục lọi tìm nơi trú ẩn trong tòa nhà bỏ hoang, hy vọng tìm được một nơi để ngủ qua đêm.

  • The prisoner scrounged for supplies in the hopes of creating a means of escape.

    Người tù phải lục tung tìm kiếm đồ tiếp tế với hy vọng tìm được cách trốn thoát.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng scrounge


Bình luận ()