
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
y tá cọ rửa
Thuật ngữ "scrub nurse" ban đầu xuất hiện trong ngành chăm sóc sức khỏe vào những năm 1940. Y tá phẫu thuật, còn được gọi là kỹ thuật viên phòng phẫu thuật, là những chuyên gia chăm sóc sức khỏe hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật trong các quy trình phẫu thuật. Nguồn gốc của thuật ngữ "scrub nurse" có thể bắt nguồn từ các quy trình khử trùng quan trọng trong phòng phẫu thuật. Trước khi vào phòng phẫu thuật, y tá phẫu thuật mặc quần áo phẫu thuật vô trùng và chà xát da bằng dung dịch sát trùng để loại bỏ bất kỳ vi trùng hoặc vi khuẩn tiềm ẩn nào có thể gây nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật. Quy trình làm sạch nghiêm ngặt này, được gọi là "chà xát", vẫn là một phần tiêu chuẩn của các giao thức kiểm soát nhiễm trùng của bệnh viện. Thuật ngữ "scrub nurse" đã tồn tại theo thời gian như một thuật ngữ mô tả cho những thành viên thiết yếu này của nhóm phẫu thuật. Ngày nay, y tá phẫu thuật được đào tạo và giáo dục nâng cao để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong quá trình phẫu thuật, chẳng hạn như chuyển dụng cụ cho bác sĩ phẫu thuật, chuẩn bị thiết bị phẫu thuật và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân. Họ đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì môi trường vô trùng và an toàn trong phòng phẫu thuật để đảm bảo kết quả phẫu thuật thành công.
Y tá phụ trách cẩn thận vệ sinh phòng phẫu thuật trước khi bác sĩ phẫu thuật và nhóm y tế bước vào.
Y tá phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho bệnh nhân phẫu thuật bằng cách chà xát da của họ bằng dung dịch sát trùng.
Y tá phòng phẫu thuật đã khử trùng cẩn thận tất cả các dụng cụ phẫu thuật trước khi chuyển chúng cho bác sĩ phẫu thuật.
Y tá phẫu thuật đảm bảo duy trì môi trường vô trùng trong suốt quá trình phẫu thuật bằng cách thường xuyên vệ sinh các khu vực xung quanh.
Y tá phẫu thuật đã vệ sinh vết thương sau phẫu thuật một cách hiệu quả, loại bỏ mọi mảnh vụn hoặc vật lạ còn sót lại.
Y tá phẫu thuật theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật, đảm bảo thông báo ngay cho bác sĩ phẫu thuật về bất kỳ thay đổi nào.
Y tá phẫu thuật đóng vai trò thiết yếu trong ca phẫu thuật bằng cách đảm bảo tất cả các thiết bị và dụng cụ cần thiết đều sẵn sàng và sạch sẽ.
Y tá phẫu thuật tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về kiểm soát nhiễm trùng, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân.
Kỹ thuật vệ sinh tỉ mỉ của y tá giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng và vi khuẩn trong phòng phẫu thuật.
Y tá phẫu thuật đã thể hiện sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết trong suốt quá trình phẫu thuật, mang lại kết quả thành công cho bệnh nhân.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()