Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sectarian trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sectarian

sectarianadjective

giáo phái

/sekˈteəriən//sekˈteriən/

Nguồn gốc của từ vựng sectarian

Từ "sectarian" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "secta", nghĩa là "party" hoặc "phe phái", và "sectarius", nghĩa là "thuộc về một phe phái hoặc đảng phái". Trong thời kỳ đầu của kỷ nguyên Cơ đốc giáo, thuật ngữ "secta" được sử dụng để mô tả một bộ phận hoặc đảng phái trong cộng đồng Cơ đốc giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một nhóm người tuyên bố một học thuyết hoặc giáo lý tôn giáo cụ thể, thường được đánh dấu bằng các đặc điểm, niềm tin hoặc thực hành riêng biệt giúp phân biệt nhóm đó với các nhóm tôn giáo khác. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "sectarian" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả các cá nhân hoặc nhóm có liên quan đến một giáo phái hoặc giáo phái tôn giáo cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm có lòng sùng đạo cao độ với một đức tin hoặc hệ tư tưởng tôn giáo cụ thể, thường đến mức độc quyền hoặc cứng nhắc.

Tóm tắt từ vựng sectarian

type tính từ

meaning(thuộc) môn phái

meaningcó óc môn phái, có óc bè phái

type danh từ

meaningngười bè phái

Ví dụ của từ vựng sectariannamespace

  • The political climate in Northern Ireland is still plagued by sectarian tensions, with protests and violence erupting periodically between predominantly Catholic and Protestant communities.

    Không khí chính trị ở Bắc Ireland vẫn bị ảnh hưởng bởi căng thẳng giáo phái, với các cuộc biểu tình và bạo lực nổ ra thường xuyên giữa cộng đồng Công giáo và Tin lành chiếm ưu thế.

  • The soccer match between Celtic and Rangers, two of Scotland's biggest clubs divided by a sectarian divide, often ignites fierce clashes between supporters.

    Trận đấu bóng đá giữa Celtic và Rangers, hai trong số những câu lạc bộ lớn nhất của Scotland bị chia rẽ bởi sự bất đồng về giáo phái, thường gây ra những cuộc đụng độ dữ dội giữa những người ủng hộ.

  • When the new pastor arrived at the small church in rural Kentucky, he noticed a deep-rooted sectarian divide between the bluegrass-loving Baptist congregation and the Appalachian-rooted Pentecostal congregation who held their services in the same building.

    Khi vị mục sư mới đến nhà thờ nhỏ ở vùng nông thôn Kentucky, ông nhận thấy sự chia rẽ sâu sắc giữa giáo đoàn Baptist yêu nhạc bluegrass và giáo đoàn Ngũ Tuần có nguồn gốc từ Appalachian, những người tổ chức các buổi lễ của họ trong cùng một tòa nhà.

  • The sectarian conflict between Shia and Sunni Muslims in Iraq has escalated into a violent insurgency, fueled by differing religious and political beliefs.

    Xung đột giáo phái giữa người Hồi giáo Shia và Sunni ở Iraq đã leo thang thành một cuộc nổi loạn bạo lực, do sự khác biệt về tín ngưỡng tôn giáo và chính trị.

  • The Protestant-Catholic sectarian divide in Northern Ireland continues to hinder reconciliatory efforts despite the signing of the Good Friday Agreement over two decades ago.

    Sự chia rẽ giữa giáo phái Tin Lành và Công giáo ở Bắc Ireland vẫn tiếp tục cản trở những nỗ lực hòa giải mặc dù Hiệp định Thứ Sáu Tuần Thánh đã được ký kết cách đây hơn hai thập kỷ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sectarian


Bình luận ()