Ý nghĩa và cách sử dụng của từ seem trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng seem

seemverb

có vẻ như, dường như

/siːm/

Ý nghĩa của từ vựng <b>seem</b>

Nguồn gốc của từ vựng seem

Từ "seem" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sēman", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*simiz", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "thể hiện bản thân". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "scheinen", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "xuất hiện". Trong tiếng Anh cổ, "sēman" được dùng để chỉ nhận thức hoặc sự xuất hiện, như trong "hīe sēmaþ" có nghĩa là "họ xuất hiện" hoặc "họ được nhìn thấy". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "seem", có nhiều nghĩa bao gồm "xuất hiện" hoặc "tạo ấn tượng về" một cái gì đó. Ngày nay, "seem" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để mô tả cách một cái gì đó xuất hiện hoặc được nhận thức, như trong "it seems like a good idea" hoặc "she seems nervous". Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy phản ánh nhu cầu cơ bản của con người là hiểu và lý giải thế giới thông qua nhận thức và hình thức.

Tóm tắt từ vựng seem

type nội động từ

meaningcó vẻ như, dường như, coi bộ

examplehe seems to be a good fellow: anh ta có vẻ là người tốt

exampleit seems that he does not understand: coi bộ nó không hiểu

examplethere seems to be some misunderstanding: hình như có sự hiểu lầm

meaningvì một lý do nào đó (nên) không...

examplehe does not seem to like his job: vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình

meaningđược ai cho là giải pháp tốt nhất

examplethis course of action seems good to me: tôi cho đường lối hành động ấy là tốt

typeDefault

meaninghình như, dường như

Ví dụ của từ vựng seemnamespace

meaning

to give the impression of being or doing something

để tạo ấn tượng về việc đang hoặc làm điều gì đó

  • You seem happy.

    Bạn có vẻ hạnh phúc.

  • Do whatever seems best to you.

    Làm bất cứ điều gì có vẻ tốt nhất cho bạn.

  • This may seem obvious to you.

    Điều này có vẻ hiển nhiên đối với bạn.

  • It seems clear that there has been a mistake.

    Có vẻ như rõ ràng là đã có sai sót.

  • It seems likely that they will lose the election.

    Có vẻ như họ sẽ thua cuộc bầu cử.

meaning

used to make what you say about your thoughts, feelings or actions less strong

được sử dụng để làm cho những gì bạn nói về suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của bạn trở nên kém mạnh mẽ hơn

meaning

used to suggest that something is true when you are not certain or when you want to be polite

dùng để gợi ý điều gì đó là đúng khi bạn không chắc chắn hoặc khi bạn muốn tỏ ra lịch sự

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng seem


Bình luận ()