Ý nghĩa và cách sử dụng của từ senselessly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng senselessly

senselesslyadverb

vô nghĩa

/ˈsensləsli//ˈsensləsli/

Nguồn gốc của từ vựng senselessly

Từ "senselessly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "sen" có nghĩa là "sense" và "-less" có nghĩa là "without". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, tính từ "senseless" xuất hiện, có nghĩa là "thiếu ý nghĩa" hoặc "foolish". Theo thời gian, từ này phát triển để truyền tải ý nghĩa mạnh mẽ về sự vô nghĩa hoặc ngu ngốc, thường mang hàm ý tiêu cực. Tiền tố "sense"-less ngụ ý sự thiếu suy nghĩ hợp lý, ý định hoặc mục đích. Trong tiếng Anh hiện đại, "senselessly" thường được dùng để mô tả một hành động phi lý, phi logic hoặc vô nghĩa. Ví dụ: "The soldiers fought senselessly, without any clear strategy or objective". Trong suốt lịch sử của mình, từ "senselessly" đã được sử dụng để mô tả một loạt các hành vi và hành động được coi là ngu ngốc, trống rỗng hoặc không có mục đích.

Tóm tắt từ vựng senselessly

typephó từ

meaningkhông có cảm giác, bất tỉnh

meaningkhông có nghĩa, vô nghĩa

meaningđiên rồ, ngu dại

Ví dụ của từ vựng senselesslynamespace

  • The police charged into the peaceful protest senselessly, using excessive force and further inciting the crowd.

    Cảnh sát đã lao vào cuộc biểu tình ôn hòa một cách vô nghĩa, sử dụng vũ lực quá mức và kích động đám đông hơn nữa.

  • The hacker launched a barrage of senseless cyber attacks, causing chaos and disrupting vital services.

    Tin tặc đã phát động một loạt các cuộc tấn công mạng vô nghĩa, gây ra sự hỗn loạn và làm gián đoạn các dịch vụ quan trọng.

  • The businessman wasted thousands of dollars senselessly on a fancy office renovation that no one saw or used.

    Người doanh nhân này đã lãng phí hàng ngàn đô la một cách vô nghĩa vào việc cải tạo một văn phòng sang trọng mà không ai nhìn thấy hoặc sử dụng.

  • The driver recklessly swerved and cut off other cars on the highway, endangering other commuters senselessly.

    Tài xế đã liều lĩnh đánh lái và cắt ngang các xe khác trên đường cao tốc, vô tình gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.

  • The student mindlessly scribbled in the margins of their textbook during lectures, failing to comprehend or engage with the information presented.

    Sinh viên vô tình viết nguệch ngoạc vào lề sách giáo khoa trong giờ học, không hiểu hoặc không tập trung vào thông tin được trình bày.


Bình luận ()