Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sentimentalize trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sentimentalize

sentimentalizeverb

làm cho tình cảm hóa

/ˌsentɪˈmentəlaɪz//ˌsentɪˈmentəlaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng sentimentalize

Từ "sentimentalize" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức" và "-ize", một hậu tố tạo thành động từ. Ban đầu, từ này có nghĩa là "khiến ai đó cảm thấy hoặc nhận thức điều gì đó theo cách tình cảm", ngụ ý một mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, được sử dụng để mô tả sự nhấn mạnh cảm xúc quá mức hoặc sự ủy mị trong nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc. Ví dụ, một vở kịch tình cảm có thể bị chỉ trích vì quá kịch tính hóa cảm xúc hoặc dùng đến sự cường điệu. Trong suốt thế kỷ 19 và 20, từ này tiếp tục phát triển, bao gồm các nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như làm cho một thứ gì đó hấp dẫn hoặc chạm đến cảm xúc, thường theo cách tâng bốc hoặc thao túng. Ngày nay, "sentimentalize" được sử dụng để mô tả quá trình truyền tải ý nghĩa cảm xúc cho một thứ gì đó, thường là để gợi ra một phản ứng hoặc phản hồi cụ thể.

Tóm tắt từ vựng sentimentalize

type ngoại động từ

meaninglàm cho đa cảm

type nội động từ

meaningđa cảm

Ví dụ của từ vựng sentimentalizenamespace

  • The company's marketing campaign aimed to sentimentalize their product by highlighting its emotional benefits rather than its practical ones.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm mục đích làm cho sản phẩm trở nên tình cảm hơn bằng cách nhấn mạnh vào lợi ích về mặt cảm xúc thay vì lợi ích thực tế.

  • Some historians have accused authors of romanticizing the past by painting over the darker realities of the time.

    Một số nhà sử học đã cáo buộc các tác giả lãng mạn hóa quá khứ bằng cách tô vẽ lên những thực tế đen tối của thời đại.

  • The sentimentalized portrayal of the war veteran in popular culture often overlooks the traumas and challenges faced by those who served.

    Việc miêu tả một cách tình cảm về cựu chiến binh trong văn hóa đại chúng thường bỏ qua những chấn thương và thách thức mà những người đã phục vụ phải đối mặt.

  • In an attempt to sentimentalize their connection, the couple exchanged overly sentimental gifts and messages that only served to extreme their differences.

    Trong nỗ lực làm tình cảm hóa mối quan hệ của họ, cặp đôi đã trao đổi những món quà và tin nhắn quá tình cảm, điều này chỉ khiến sự khác biệt của họ trở nên trầm trọng hơn.

  • Critics argue that social media platforms like Instagram and Facebook contribute to the sentimentalization of everyday life, as users often present artificial portraits of their worlds that are far from reality.

    Những người chỉ trích cho rằng các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram và Facebook góp phần làm cuộc sống thường ngày trở nên tình cảm hơn, vì người dùng thường thể hiện những bức chân dung giả tạo về thế giới của họ, khác xa với thực tế.


Bình luận ()