
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tách ra
Từ "separates" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "separare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân biệt". Trong tiếng Anh trung đại, từ "separate" được dùng để mô tả hành động tách biệt hoặc phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác. Danh từ "separates" xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ các loại trang phục như áo cánh, váy và đầm, được thiết kế để mặc cùng nhau như một bộ trang phục duy nhất, nhưng ban đầu là những mảnh riêng biệt. Ý nghĩa của từ này phát triển từ khái niệm tách hoặc chia các thành phần riêng lẻ để tạo thành một bộ trang phục hoàn chỉnh. Theo thời gian, thuật ngữ "separates" đã trở thành một khái niệm thời trang phổ biến, đặc biệt là trong những năm 1920 và 1930, khi trang phục của phụ nữ được thiết kế để mặc theo nhiều cách kết hợp khác nhau để tạo ra nhiều bộ trang phục. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là thuật ngữ chính trong ngành thời trang, dùng để chỉ những loại trang phục có thể kết hợp với nhau để tạo ra nhiều kiểu dáng thời trang.
tính từ
riêng rẽ, rời, không dính với nhau
to separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần
separate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)
separate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
danh từ
vặt rời
to separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần
separate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)
separate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
bản in rời (bài trích ở báo...)
to separate the milk: gạn kem ở sữa ra
quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)
this range of mountain separates the two countries: dãy núi này chia đôi hai nước
Cổng của sở thú ngăn cách động vật hoang dã với khách tham quan.
Dây thun dùng để tách hai phần của quả dừa.
Những xiềng xích trói buộc tù nhân ngăn cách họ với tự do.
Đèn đỏ phân cách luồng xe ngược chiều với đèn xanh.
Nướu giữ đồ chơi bên trong gói, ngăn cách đồ chơi với thế giới bên ngoài.
Hàng rào ngăn cách người chơi với khán giả trong một trận đấu bóng rổ.
Răng giúp tách thức ăn khỏi phần còn lại của cơ thể.
Mưa phân tách vùng đất khô và vùng đất ướt.
Những tảng đá trên bãi biển ngăn cách nước với đất liền.
Màng bao quanh tế bào trứng có tác dụng ngăn cách trứng với cơ thể mẹ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()