Ý nghĩa và cách sử dụng của từ serial monogamy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng serial monogamy

serial monogamynoun

chế độ một vợ một chồng nối tiếp

/ˌsɪəriəl məˈnɒɡəmi//ˌsɪriəl məˈnɑːɡəmi/

Nguồn gốc của từ vựng serial monogamy

Thuật ngữ "serial monogamy" dùng để chỉ một kiểu quan hệ trong đó một cá nhân tham gia vào một loạt các mối quan hệ lãng mạn liên tiếp nhưng độc quyền. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "serial", có nghĩa là một chuỗi hoặc trình tự, và "monogamy", biểu thị trạng thái kết hôn hoặc tham gia vào một mối quan hệ lãng mạn chỉ với một đối tác tại một thời điểm. Singlegamy nối tiếp khác với polygamy, bao gồm việc có nhiều đối tác cùng một lúc, và polyamory, bao gồm việc có quan hệ lãng mạn với nhiều đối tác cùng lúc với sự đồng ý và hiểu biết của tất cả các đối tác liên quan. Singlegamy nối tiếp là một kiểu quan hệ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong nhiều xã hội phương Tây hiện đại như một cách để các cá nhân khám phá các mối quan hệ lãng mạn và tìm kiếm một người bạn đời trọn đời.

Ví dụ của từ vựng serial monogamynamespace

  • Jane has always been a proponent of serial monogamy, as she prefers to be in a devoted relationship with one partner at a time rather than being single or having multiple relationships simultaneously.

    Jane luôn là người ủng hộ chế độ một vợ một chồng, vì cô thích có mối quan hệ chung thủy với một đối tác tại một thời điểm hơn là độc thân hoặc có nhiều mối quan hệ cùng lúc.

  • After his divorce, John entered into a series of short-term serial monogamous relationships before finally settling down with his current partner.

    Sau khi ly hôn, John đã trải qua một loạt các mối quan hệ một vợ một chồng ngắn hạn trước khi cuối cùng ổn định cuộc sống với người bạn đời hiện tại.

  • Studies have shown that serial monogamy is becoming increasingly common in modern society, as people prioritize finding meaningful connections rather than just casual hookups.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ một vợ một chồng đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, vì mọi người ưu tiên tìm kiếm những mối quan hệ có ý nghĩa hơn là chỉ quan hệ tình dục thông thường.

  • Serial monogamy can be a healthy and fulfilling way to navigate the dating world, as it allows individuals to develop deep connections with their partners over time.

    Chế độ một vợ một chồng có thể là một cách lành mạnh và trọn vẹn để bước vào thế giới hẹn hò, vì nó cho phép mọi người phát triển mối quan hệ sâu sắc với đối tác của mình theo thời gian.

  • For some people, multiple short-term relationships can serve as a way to find out what they want in a long-term partner, making serial monogamy an effective path towards a committed and fulfilling relationship.

    Đối với một số người, nhiều mối quan hệ ngắn hạn có thể là cách để tìm ra điều họ muốn ở một đối tác lâu dài, khiến chế độ một vợ một chồng trở thành con đường hiệu quả hướng tới một mối quan hệ cam kết và viên mãn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng serial monogamy


    Bình luận ()