
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
máy chủ
Từ "server" bắt nguồn từ động từ "to serve", có nghĩa là cung cấp thứ gì đó cho ai đó. Trong bối cảnh điện toán, máy chủ là máy tính "serves" cung cấp tài nguyên cho các máy tính khác (máy khách) trên mạng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 với sự ra đời của kiến trúc máy khách-máy chủ, trong đó các máy chuyên dụng được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu và ứng dụng. Khái niệm "server" là máy chuyên dụng cung cấp tài nguyên cho những máy khác vẫn là trọng tâm của mạng máy tính kể từ đó.
danh từ
người hầu; người hầu bàn
khay bưng thức ăn
(thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
a computer program that controls or supplies information to several computers connected in a network; the main computer on which this program is run
một chương trình máy tính điều khiển hoặc cung cấp thông tin cho một số máy tính được kết nối trong mạng; máy tính chính nơi chương trình này được chạy
a player who is serving, for example in tennis
một người chơi đang giao bóng, ví dụ như trong quần vợt
a kitchen utensil (= tool) used for putting food onto somebody’s plate
một dụng cụ nhà bếp (= dụng cụ) dùng để đặt thức ăn lên đĩa của ai đó
máy phục vụ salad
a person who serves food in a restaurant; a waiter or waitress
người phục vụ đồ ăn trong nhà hàng; bồi bàn hoặc phục vụ bàn
a person who helps a priest during a church service
một người giúp đỡ một linh mục trong buổi lễ nhà thờ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()