Ý nghĩa và cách sử dụng của từ servo trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng servo

servonoun

máy phát

/ˈsɜːvəʊ//ˈsɜːrvəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng servo

Từ "servo" bắt nguồn từ tiếng Latin "servare", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "bảo quản". Trong bối cảnh công nghệ, servo thường dùng để chỉ một loại động cơ hoặc hệ thống điều khiển dùng để điều chỉnh vị trí hoặc chuyển động của một thiết bị cơ học. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một loại hệ thống phản hồi được sử dụng trong máy bay đời đầu để điều khiển chuyển động của các bề mặt điều khiển, chẳng hạn như cánh tà và thang máy. Vào những năm 1930, thuật ngữ "servo" đã được áp dụng trong lĩnh vực hệ thống điều khiển để mô tả một loại cơ chế phản hồi sử dụng cảm biến và động cơ để điều khiển chuyển động của một thiết bị cơ học. Ngày nay, thuật ngữ "servo" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như robot, tự động hóa và kỹ thuật hàng không vũ trụ để mô tả nhiều loại hệ thống điều khiển và động cơ sử dụng phản hồi để điều chỉnh chuyển động của chúng.

Tóm tắt từ vựng servo

typeDefault

meaningsecvô; phụ

Ví dụ của từ vựng servonamespace

  • The robot's arm was controlled by three precise servos, allowing it to grasp and manipulate objects with ease.

    Cánh tay của robot được điều khiển bởi ba bộ truyền động chính xác, cho phép nó cầm nắm và thao tác các vật thể một cách dễ dàng.

  • The model airplane relied heavily on the small but powerful servos to ensure its wings could be moved for flight.

    Máy bay mô hình này chủ yếu dựa vào các servo nhỏ nhưng mạnh mẽ để đảm bảo cánh có thể di chuyển khi bay.

  • The smart doorbell featured a sleek design and included a servo that could swing the camera’s direction to capture any approaching person.

    Chuông cửa thông minh có thiết kế đẹp mắt và bao gồm một bộ phận có thể xoay hướng camera để ghi hình bất kỳ người nào đang đến gần.

  • The technicians attached a delicate servo to the joint of the injured robot, bringing it back to life with more stability and mobility than ever before.

    Các kỹ thuật viên đã gắn một bộ phận servo tinh vi vào khớp của robot bị thương, giúp nó hoạt động trở lại với độ ổn định và khả năng di chuyển tốt hơn bao giờ hết.

  • The engineering student painstakingly wired and programmed the complex servos, analyzing each movement to ensure maximum efficiency for his robotics project.

    Sinh viên kỹ thuật này đã tỉ mỉ lắp dây và lập trình các servo phức tạp, phân tích từng chuyển động để đảm bảo hiệu quả tối đa cho dự án robot của mình.


Bình luận ()