Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sex maniac trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sex maniac

sex maniacnoun

kẻ cuồng dâm

/ˈseks meɪniæk//ˈseks meɪniæk/

Nguồn gốc của từ vựng sex maniac

Thuật ngữ "sex maniac" dùng để chỉ một cá nhân có ham muốn tình dục quá mức hoặc không thể kiểm soát. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, trong thời kỳ có sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội đối với tình dục. Khi thời đại Victoria kết thúc, người ta ngày càng quan tâm đến việc khám phá ham muốn và hành vi của con người. Các nhà tâm lý học bắt đầu nghiên cứu về tình dục và tác động của nó đối với sức khỏe tâm thần, đặt ra những thuật ngữ mới để mô tả các rối loạn tình dục khác nhau. Một thuật ngữ như vậy là "nymphomania", dùng để chỉ những phụ nữ có ham muốn tình dục quá mức. Vào những năm 1930 và 1940, các bác sĩ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "sex maniac" để mô tả cả nam và nữ có ham muốn tình dục tương tự nhau. Thuật ngữ này nhằm truyền tải cảm giác về hành vi cực đoan và nguy hiểm, ám chỉ rằng những cá nhân này mất kiểm soát và gây ra mối đe dọa cho bản thân và người khác. Việc sử dụng thuật ngữ "sex maniac" không còn được ưa chuộng vào nửa cuối thế kỷ 20 khi thái độ đối với tình dục trở nên tự do hơn và nghiên cứu khoa học thay thế cho các phán đoán đạo đức. Ngày nay, các chuyên gia y tế thích dùng những thuật ngữ ít kỳ thị hơn như "rối loạn cường dục" hoặc "paraphilia" để mô tả những người có ham muốn tình dục quá mức.

Ví dụ của từ vựng sex maniacnamespace

  • The police are currently searching for a notorious sex maniac who has been preying on young women in the area.

    Cảnh sát hiện đang truy tìm một tên điên cuồng tình dục khét tiếng chuyên săn lùng những phụ nữ trẻ trong khu vực.

  • The mentally disturbed neighbor who has been acting suspiciously for weeks is rumored to be a sex maniac with a history of violence.

    Người hàng xóm bị rối loạn tâm thần đã có những hành động đáng ngờ trong nhiều tuần được cho là một kẻ cuồng dâm có tiền án bạo lực.

  • The detective's diligence in investigating the case of the sex maniac led to the capture of one of the city's most dangerous criminals.

    Sự cần cù của thám tử trong việc điều tra vụ án về tên điên tình dục đã dẫn đến việc bắt giữ một trong những tên tội phạm nguy hiểm nhất thành phố.

  • The sleazy bar downtown is a hotspot for sex maniacs who prowl for vulnerable women at night.

    Quán bar tồi tàn ở trung tâm thành phố là điểm đến của những kẻ cuồng dâm chuyên săn lùng những phụ nữ yếu đuối vào ban đêm.

  • The psychologist's case study sheds light on the motivations and behaviors of a sex maniac who committed heinous crimes against women.

    Nghiên cứu trường hợp của nhà tâm lý học đã làm sáng tỏ động cơ và hành vi của một kẻ cuồng dâm đã phạm tội tày đình với phụ nữ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sex maniac


Bình luận ()