Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sexualization trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sexualization

sexualizationnoun

sự tình dục hóa

/ˌsekʃuəlaɪˈzeɪʃn//ˌsekʃuələˈzeɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng sexualization

Thuật ngữ "sexualization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm "sexualization" xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình nhấn mạnh hoặc làm nổi bật các đặc điểm tình dục của một cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển và hành vi của con người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong tác phẩm của Sigmund Freud, người đã sử dụng "sexualization" để mô tả quá trình phát triển tình dục của trẻ em và vai trò của tình dục trong hành vi của con người. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, xã hội học và giáo dục, để mô tả quá trình nhấn mạnh hoặc làm nổi bật các đặc điểm tình dục của một cá nhân, thường theo cách bị coi là không phù hợp hoặc quá sớm. Trong những năm gần đây, thuật ngữ "sexualization" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các vấn đề như việc coi phụ nữ là vật thể, việc coi tình dục là hàng hóa và sự xói mòn ranh giới giữa không gian công cộng và riêng tư.

Ví dụ của từ vựng sexualizationnamespace

  • The fashion industry has been criticized for sexualizing young girls through the use of overtly sexual clothing and advertising campaigns aimed at prepubescent audiences.

    Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì tình dục hóa các cô gái trẻ thông qua việc sử dụng trang phục gợi cảm quá mức và các chiến dịch quảng cáo nhắm vào đối tượng khán giả trước tuổi dậy thì.

  • Some activists argue that the media's excessive focus on celebrity breasts and backsides contributes to the sexualization of women, making them objectified and devalued as people.

    Một số nhà hoạt động cho rằng việc truyền thông tập trung quá mức vào ngực và mông của người nổi tiếng góp phần vào việc tình dục hóa phụ nữ, khiến họ trở thành vật thể và bị coi thường như con người.

  • The constant portrayal of women as sex objects in music videos and magazines has led to an increase in body image issues and unrealistic expectations regarding female sexuality.

    Việc liên tục miêu tả phụ nữ như những đối tượng tình dục trong các video ca nhạc và tạp chí đã dẫn đến sự gia tăng các vấn đề về hình ảnh cơ thể và kỳ vọng không thực tế về tình dục ở phụ nữ.

  • In response to the sexualization of children in popular culture, many parents are advocating for more age-appropriate media that avoids overt sexual themes.

    Để ứng phó với tình trạng tình dục hóa trẻ em trong văn hóa đại chúng, nhiều phụ huynh đang ủng hộ các phương tiện truyền thông phù hợp với lứa tuổi hơn, tránh các chủ đề tình dục lộ liễu.

  • Social media platforms have made it easier for companies to sexualize their products in order to appeal to younger audiences, which has led to concerns about the normalization of sexualization at an early age.

    Các nền tảng truyền thông xã hội đã giúp các công ty dễ dàng tình dục hóa sản phẩm của mình hơn để thu hút đối tượng khán giả trẻ tuổi, điều này làm dấy lên lo ngại về việc bình thường hóa tình dục ở độ tuổi còn nhỏ.


Bình luận ()