Ý nghĩa và cách sử dụng của từ shapewear trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng shapewear

shapewearnoun

đồ định hình

/ˈʃeɪpweə(r)//ˈʃeɪpwer/

Nguồn gốc của từ vựng shapewear

Thuật ngữ "shapewear" là một sáng kiến ​​tương đối mới trong ngành thời trang. Người ta tin rằng từ "shapewear" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000, như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả một loại trang phục được thiết kế để cải thiện hình dáng cơ thể. Trước đó, những loại trang phục như vậy thường được gọi là "girdles" hoặc "corset". Thuật ngữ "shapewear" có thể được ngành đồ lót đặt ra để tạo ra hình ảnh hấp dẫn và hợp thời trang hơn cho những loại trang phục này. Thuật ngữ này nhấn mạnh ý tưởng rằng trang phục được thiết kế để cải thiện vóc dáng tổng thể của một người, thay vì chỉ đơn thuần là hỗ trợ hoặc tạo sự khiêm tốn. Ngày nay, đồ định hình là một thuật ngữ phổ biến trong ngành thời trang, với nhiều loại sản phẩm giúp nam giới và phụ nữ có được vóc dáng mong muốn.

Ví dụ của từ vựng shapewearnamespace

  • She slipped into her favorite black shapewear before putting on her little black dress for the evening.

    Cô mặc bộ đồ định hình màu đen yêu thích của mình trước khi mặc chiếc váy đen nhỏ cho buổi tối.

  • I prefer wearing shapewear under my blouse as it complements my body shape and smooths out any bumps or bulges.

    Tôi thích mặc đồ định hình bên trong áo cánh vì nó tôn lên vóc dáng của tôi và làm phẳng mọi vết sưng hoặc vết phồng.

  • The shapewear I'm wearing today is extremely comfortable, unlike the restrictive ones I used to struggle with.

    Bộ đồ định hình mà tôi đang mặc hiện nay cực kỳ thoải mái, không giống như những bộ đồ bó sát mà tôi từng gặp khó khăn khi mặc.

  • I'm always a little nervous trying on new shapewear, but this one has exceeded my expectations and I feel confident in it.

    Tôi luôn cảm thấy hơi lo lắng khi thử đồ định hình mới, nhưng sản phẩm này đã vượt quá mong đợi của tôi và tôi cảm thấy tự tin khi sử dụng.

  • The shapewear's high waist and control panels have given my midsection a lift and make my waist appear smaller.

    Phần cạp cao và các miếng điều chỉnh của đồ định hình đã nâng phần giữa cơ thể tôi lên và khiến vòng eo trông nhỏ hơn.


Bình luận ()