
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tan vỡ
Từ "shattered" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scaterian", có nghĩa là "phân tán". Từ này phát triển thành "shatter", ban đầu có nghĩa là vỡ thành nhiều mảnh, đặc biệt là thủy tinh hoặc đồ gốm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm một ý nghĩa tượng trưng hơn, phản ánh trạng thái bị vỡ hoặc bị xáo trộn sâu sắc. Cách sử dụng ẩn dụ này có thể xuất phát từ hình ảnh trực quan về một thứ gì đó bị phân mảnh, phản ánh cảm giác bị tan vỡ về mặt cảm xúc.
ngoại động từ
làm vỡ, làm gãy
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
nội động từ
vỡ, gãy
tan vỡ, tiêu tan
to shatter somebody's hope: làm tiêu tan hy vọng của ai
very shocked and upset
rất sốc và buồn
Trải nghiệm này khiến cô cảm thấy hoàn toàn tan vỡ.
Tôi cảm thấy kiệt sức và tan vỡ cảm xúc sau thử thách của mình.
Họ nhận ra vẻ mặt tan vỡ của cô.
very tired
rất mệt mỏi
Tất cả đều trông tan vỡ vào cuối trò chơi.
Đến cuối ngày, tôi hoàn toàn suy sụp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()