
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chăn,lá, tấm, phiến, tờ
Từ "sheet" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēt", dùng để chỉ một mảnh vật liệu phẳng, chẳng hạn như vải hoặc giấy. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skatiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schätzig", có nghĩa là "flat" hoặc "mịn". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "sheet" đã phát triển. Vào thế kỷ 14, nó bắt đầu ám chỉ cụ thể đến một mảnh vải phẳng dùng làm chăn hoặc để quấn quanh cơ thể. Người ta cho rằng nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "scriptum", có nghĩa là "vật được viết", dùng để chỉ một tài liệu hoặc cuộn giấy được viết. Ngày nay, từ "sheet" có nhiều nghĩa, bao gồm một mảnh vải phẳng, một tài liệu hoặc thậm chí là một hình ảnh đồ họa trên màn hình máy tính. Mặc dù đã trải qua nhiều biến đổi, từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ.
danh từ
khăn trải giường
to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
lá, tấm, phiến, tờ
sheeted rain: mưa như đổ nước
loose sheet: giấy rời
tờ báo
ngoại động từ
đậy, phủ, trùm kín
to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
sheeted rain: mưa như đổ nước
loose sheet: giấy rời
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
a large piece of thin cloth used on a bed to lie on or lie under
một mảnh vải mỏng lớn dùng trên giường để nằm hoặc nằm dưới
Bạn đã thay khăn trải giường (= đặt khăn trải giường sạch lên giường) chưa?
Anh trượt vào giữa tấm trải giường và nhắm mắt lại.
ga trải giường màu trắng
Bạn có thể trải vài tấm ga trải giường mới lên giường được không?
Anh ném lại tấm trải giường và lăn ra khỏi giường.
Tôi kéo tấm chăn lên che mũi.
Tôi chỉ đơn giản quấn tấm chăn quanh người cô ấy.
Tôi chui vào chăn và ngủ ngay lập tức.
a piece of paper for writing or printing on, etc. usually in a standard size
một mảnh giấy để viết hoặc in, v.v. thường có kích thước tiêu chuẩn
một tờ giấy sạch/trống (= không có chữ viết trên đó)
một tờ A4
Bắt đầu mỗi câu trả lời trên một tờ giấy mới.
Hãy lấy một trong những tờ thông tin miễn phí của chúng tôi tại quầy lễ tân.
Anh chộp lấy một tờ giấy trắng và bắt đầu viết.
Lấy một tờ giấy sạch và bắt đầu lại.
Cô ấy xé một tờ giấy ra khỏi cuốn sổ tay.
Quảng cáo chỉ được in trên một tờ duy nhất.
một tờ giấy thấm
a flat thin piece of any material, normally square or rectangular
một mảnh mỏng phẳng bằng bất kỳ vật liệu nào, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật
một tấm kính/nhựa/gỗ dán/thép
tấm kim loại (= kim loại đã được chế tạo thành tấm mỏng)
a wide flat area of something, covering the surface of something else
một khu vực bằng phẳng rộng của một cái gì đó, bao phủ bề mặt của một cái gì đó khác
Con đường được bao phủ bởi một lớp băng.
Những tấm dung nham tuôn ra.
Phần lớn bề mặt được bao phủ bởi một lớp đất sét.
a large moving mass of fire or water
một khối lượng lớn lửa hoặc nước chuyển động
một tấm lửa
Mưa đang rơi xuống từng tấm (= rất to).
a rope or chain fastened to the lower corner of a sail to hold it and to control the angle of the sail
một sợi dây hoặc dây xích buộc chặt vào góc dưới của cánh buồm để giữ nó và điều khiển góc của cánh buồm
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()