
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
che chở
Từ "sheltered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scyldan", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bảo vệ". Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "shilden" và "shelde", và cuối cùng trở thành "sheltered" vào thế kỷ 15. Ý nghĩa cốt lõi của "sheltered" phản ánh ý tưởng được bảo vệ khỏi các yếu tố hoặc tác hại, giống như một chiếc khiên bảo vệ. Mối liên hệ này với "shield" thể hiện rõ trong từ nguyên của từ này, làm nổi bật mối liên hệ lịch sử của nó với sự an toàn và an ninh về mặt vật lý.
tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ
sheltered trades: những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)
protected from bad weather
được bảo vệ khỏi thời tiết xấu
một vịnh/bãi biển được che chở
Các loại thảo mộc cần đất màu mỡ và vị trí có nắng.
Chúng tôi ăn trưa ở một nơi có mái che phía sau cồn cát.
protected from the more unpleasant aspects or difficulties of life
được bảo vệ khỏi những khía cạnh hoặc khó khăn khó chịu hơn của cuộc sống
Cô có một tuổi thơ rất được che chở.
Cả hai đều có cuộc sống rất được che chở.
designed for people, especially old people, who can still live fairly independent lives, but with staff available to help them if necessary
được thiết kế dành cho mọi người, đặc biệt là người già, những người vẫn có thể sống cuộc sống khá độc lập nhưng luôn có nhân viên sẵn sàng giúp đỡ họ nếu cần thiết
chỗ ở/nhà ở có mái che
một hội thảo có mái che dành cho người lớn khuyết tật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()