Ý nghĩa và cách sử dụng của từ showrooming trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng showrooming

showroomingnoun

trưng bày

/ˈʃəʊruːmɪŋ//ˈʃəʊruːmɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng showrooming

Thuật ngữ "showrooming" đề cập đến hành vi của người tiêu dùng ghé thăm các cửa hàng vật lý để kiểm tra và kiểm tra sản phẩm trước khi mua hàng trực tuyến. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "showroom" và "thương mại điện tử"-showroom là một cửa hàng vật lý nơi các sản phẩm được hiển thị và thương mại điện tử là việc mua và bán sản phẩm qua Internet. Showrooming đã nổi lên như một xu hướng trong ngành bán lẻ, đặc biệt là trong thời đại gia tăng số hóa và phát triển các nền tảng mua sắm trực tuyến. Trong khi các cửa hàng truyền thống truyền thống vẫn đóng một vai trò quan trọng trong bối cảnh bán lẻ, khách hàng hiện có sự tiện lợi của việc mua sản phẩm trực tuyến với giá cạnh tranh, điều này đã đưa họ đến phòng trưng bày. Thuật ngữ này lần đầu tiên trở nên phổ biến vào năm 2011 khi một báo cáo của Tập đoàn NPD cho thấy có tới 55% người mua hàng đã ghé thăm một cửa hàng vật lý để kiểm tra sản phẩm trước khi mua trực tuyến. Ngày nay, showrooming đã dẫn đến một sự thay đổi đáng kể trong hành vi của người tiêu dùng, đưa ra một thách thức và cơ hội độc đáo cho các nhà bán lẻ - họ phải tìm cách chuyển đổi khách hàng showroom để mua hàng tại cửa hàng, thay vì trực tuyến thông qua các đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ của từ vựng showroomingnamespace

  • Consumers frequently use their smartphones to showroom, or browse products in a physical store before purchasing them online at a lower price.

    Người tiêu dùng thường sử dụng điện thoại thông minh của họ để showroom hoặc duyệt các sản phẩm trong một cửa hàng vật lý trước khi mua chúng trực tuyến với giá thấp hơn.

  • The rise of showrooming has compelled many brick-and-mortar stores to rethink their strategies and provide competitive pricing to retain their customers.

    Sự gia tăng của showrooming đã buộc nhiều cửa hàng gạch để suy nghĩ lại về chiến lược của họ và cung cấp giá cả cạnh tranh để giữ chân khách hàng của họ.

  • According to a recent survey, over 50% of shoppers engage in showrooming behavior when they are in a store, checking product prices on their phones.

    Theo một cuộc khảo sát gần đây, hơn 50% người mua sắm tham gia vào hành vi showroom khi họ ở trong một cửa hàng, kiểm tra giá sản phẩm trên điện thoại của họ.

  • Retailers are exploring ways to combat showrooming, such as offering in-store promotions, free samples, or same-day delivery to incentivize customers to make their purchases in the store.

    Các nhà bán lẻ đang khám phá các cách để chống lại showroom, chẳng hạn như cung cấp các chương trình khuyến mãi tại cửa hàng, mẫu miễn phí hoặc giao hàng cùng ngày để khuyến khích khách hàng mua hàng trong cửa hàng.

  • Showrooming has also opened up opportunities for businesses with strong online presences, who can capitalize on the trend by providing product demos, virtual styling tools, and hassle-free returns.

    Showrooming cũng đã mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp có sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ, những người có thể tận dụng xu hướng bằng cách cung cấp các bản demo sản phẩm, công cụ tạo kiểu ảo và lợi nhuận không rắc rối.


Bình luận ()