
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mảnh vụn
Nguồn gốc của từ "shred" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "screðan", theo nghĩa đen có nghĩa là "cắt thành từng dải hoặc từng mảnh". Từ này đã phát triển theo thời gian, thay đổi cách viết và cách phát âm, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong cách sử dụng hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "schreden" và tiếp tục có nghĩa là "cắt thành từng mảnh hoặc từng dải". Đến thế kỷ 16, từ này bắt đầu mang nhiều ý nghĩa cụ thể hơn, chẳng hạn như "cắt giấy thành từng dải" hoặc "cắt thịt thành từng dải mỏng". Trong những thế kỷ tiếp theo, ý nghĩa của "shred" tiếp tục phát triển, với sự bổ sung các nghĩa mới như "phá hủy hoặc xé thành từng mảnh" và "to reduce something to shreds." Nghĩa hủy diệt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi từ này được dùng để mô tả hành động xé hoặc xé toạc vải hoặc các vật liệu khác. Ngày nay, từ "shred" thường gắn liền với việc phá hủy hoặc xử lý các tài liệu nhạy cảm, cũng như với các môn thể thao và hoạt động mạo hiểm liên quan đến việc cắt hoặc xé rời các vật liệu. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó là một từ tiếng Anh cổ đơn giản có nghĩa là "cắt thành từng dải" vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và phát triển của tiếng Anh.
danh từ
miếng nhỏ, mảnh vụn
to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh
một tí, một chút, một mảnh
not a shred of evidence: không một tí chứng cớ nào cả
to tear an argument to shred: hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
ngoại động từ shredded, shred
cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh
Sau những bản hit như "Eye of the Tiger" và "Living After Midnight", album mới của Def Leppard chắc chắn sẽ khiến người hâm mộ phải rung động.
Đoạn độc tấu guitar điện ở giữa bài hát khiến khán giả phấn khích đến mức vung đàn guitar không dây.
Các tài liệu bị cắt nhỏ để lại rất ít dấu vết cho các thám tử theo dõi, khiến cuộc điều tra càng trở nên khó khăn hơn.
Xé một chiếc áo phông cũ thành những sợi mỏng, chị gái tôi dễ dàng xé nó thành hàng trăm mảnh.
Những ngón tay của người chơi guitar di chuyển nhanh trên cần đàn đến nỗi âm thanh dường như xé toạc không khí xung quanh họ.
Gương mặt của người thợ rìu nhăn lại vì đau khi anh ta đập ngón tay vào cần đàn, âm thanh của da thịt chạm vào kim loại vang vọng khắp căn phòng.
Tài liệu bị xé thành từng mảnh, nằm rải rác trên bàn, các trang giấy lộn xộn, rách nát.
Với cây đàn Gibson Les Paul 1959 trên tay, nghệ sĩ guitar chính đã khuấy động cả đêm, khiến đám đông muốn chơi thêm nữa.
Cảm giác hồi hộp khi tìm được bằng chứng bị cắt nhỏ khiến cô cảm thấy mình như một điệp viên bậc thầy, sẵn sàng hạ gục mục tiêu tiếp theo.
Người bạn ngồi cạnh tôi đắm chìm vào giai điệu nhạc heavy metal, lắc lư theo điệu nhạc một cách điên cuồng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()