
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
co lại
Nguồn gốc của từ "shrink" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearnan", có nghĩa là "ép, ấn hoặc cô đặc". Từ này phát triển theo thời gian, mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "shrinke" có nghĩa là "to shrink or lessen in size or importance," cũng như "to contract or shrink in shape or texture." Nghĩa của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là khi nói đến các vật thể co lại, chẳng hạn như vải hoặc giấy, và các đặc điểm co lại, chẳng hạn như cơ hoặc da. Thuật ngữ "shrink" cũng được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để chỉ các bác sĩ tâm thần và nhà trị liệu giúp mọi người giải quyết các vấn đề về cảm xúc. Cách sử dụng này là một sự phát triển tương đối gần đây, có từ giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ "psychologist" cũng đã được sử dụng trong bối cảnh này, nhưng "shrink" trở nên phổ biến do tính đơn giản và dễ nhớ của nó. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "shrink" đã có thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như trong bối cảnh nén các tệp kỹ thuật số hoặc giảm kích thước của các ứng dụng máy tính. Mặc dù các nghĩa này của từ này có thể xuất hiện độc lập, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ nghĩa gốc là "ép hoặc cô đọng thành kích thước hoặc hình dạng nhỏ hơn". Tóm lại, từ "shrink" đã phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó, có nhiều ý nghĩa trong quá trình phản ánh tầm quan trọng của việc nén các đối tượng, giảm kích thước hoặc cô đọng các ý tưởng. Theo thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ đa năng tiếp tục mở rộng về cách sử dụng và hàm ý khi công nghệ và văn hóa thay đổi.
nội động từ shrank
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
this cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co
to shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình
lùi lại, lùi bước, chùn lại
to shrink from difficulties: lùi bước trước khó khăn
ngoại động từ
làm co (vải...)
this cloth shrinks in the wash: vải này giặt sẽ co
to shrink into oneself: co vào cái vỏ ốc của mình
to become smaller, especially when washed in water that is too hot; to make clothes, cloth, etc. smaller in this way
trở nên nhỏ hơn, đặc biệt khi giặt trong nước quá nóng; làm cho quần áo, vải vóc, v.v. nhỏ hơn theo cách này
Áo len của tôi bị co lại khi giặt.
to become or to make something smaller in size or amount
trở thành hoặc làm cho cái gì đó có kích thước hoặc số lượng nhỏ hơn
Khối u đã thu nhỏ lại bằng kích thước của hạt đậu.
Thị trường cho sản phẩm của họ đang bị thu hẹp.
Internet theo một nghĩa nào đó đã thu nhỏ thế giới.
Quy mô hộ gia đình ngày càng thu hẹp nhưng số lượng lại tăng.
Lợi nhuận của họ giảm 4% trong năm ngoái.
Thị phần của họ trên thị trường đã giảm từ 14% xuống còn 5%.
to move back or away from something because you are frightened or shocked
lùi lại hoặc tránh xa cái gì đó vì bạn sợ hãi hoặc bị sốc
Anh lùi lại vào tường khi nghe thấy họ đến gần.
Tôi lùi lại vào bóng tối.
Cô co rúm người lại vì kinh hãi.
Cô co người lại trước sự đụng chạm của anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()