Ý nghĩa và cách sử dụng của từ shutterbug trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng shutterbug

shutterbugnoun

thợ chụp ảnh

/ˈʃʌtəbʌɡ//ˈʃʌtərbʌɡ/

Nguồn gốc của từ vựng shutterbug

Thuật ngữ "shutterbug" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một người đam mê nhiếp ảnh. Từ này là sự kết hợp của hai thuật ngữ: "màn trập", ám chỉ cơ chế bên trong máy ảnh mở và đóng để ánh sáng chiếu vào phim hoặc cảm biến, và "bug", là một thuật ngữ lóng để chỉ một người lập dị hoặc nhiệt tình. Lần đầu tiên thuật ngữ "shutterbug" được ghi lại là trong một bài báo năm 1889, trong đó mô tả một người đàn ông là "một con bọ màn trập thực sự" do anh ta theo đuổi nhiếp ảnh bất tận. Kể từ đó, thuật ngữ này đã trở thành biệt danh để chỉ một người chụp ảnh quá mức hoặc ám ảnh, thường chụp ảnh vì sở thích hơn là vì tính thực tế. Nguồn gốc của thuật ngữ "shutterbug" nhấn mạnh các khía cạnh giả khoa học và cơ học của nhiếp ảnh thời kỳ đầu, cũng như vai trò của nhiếp ảnh gia với tư cách là nghệ sĩ và người nghiệp dư. Ngày nay, trong khi việc sử dụng máy ảnh kỹ thuật số đã thay đổi hành động chụp ảnh, thì thuật ngữ "shutterbug" vẫn là cách phổ biến và nhẹ nhàng để mô tả một người thích chụp ảnh.

Ví dụ của từ vựng shutterbugnamespace

  • Sarah is a self-proclaimed shutterbug and can always be found with her camera in hand, capturing every beautiful moment.

    Sarah tự nhận mình là một nhiếp ảnh gia và luôn cầm máy ảnh trên tay, ghi lại mọi khoảnh khắc tuyệt đẹp.

  • The park was filled with shutterbugs as the annual flower festival began, eagerly snapping shots of the vibrant blooms.

    Công viên tràn ngập những người đam mê nhiếp ảnh khi lễ hội hoa thường niên bắt đầu, họ háo hức chụp ảnh những bông hoa rực rỡ.

  • John's passion for photography led him to become an avid shutterbug, and his collection of stunning images starts conversations wherever he goes.

    Niềm đam mê nhiếp ảnh đã khiến John trở thành một người đam mê chụp ảnh, và bộ sưu tập hình ảnh tuyệt đẹp của anh luôn là chủ đề bàn tán ở bất cứ nơi nào anh đến.

  • The shutterbug in our group was determined to get the perfect shot of the sunset, even if it meant waiting for hours until the sky was painted with rich oranges and pinks.

    Những người đam mê nhiếp ảnh trong nhóm chúng tôi quyết tâm chụp được bức ảnh hoàng hôn hoàn hảo, ngay cả khi phải chờ hàng giờ cho đến khi bầu trời được nhuộm màu cam và hồng rực rỡ.

  • The shutterbug on our hiking tour brought along a drone to capture some aerial shots of the stunning mountain views.

    Người chụp ảnh trong chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi đã mang theo một chiếc máy bay không người lái để chụp một số bức ảnh trên không về quang cảnh núi non tuyệt đẹp.


Bình luận ()