
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiền ốm đau
Thuật ngữ "sick pay" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi một lượng lớn công nhân trong ngành công nghiệp bị ốm do điều kiện làm việc mất vệ sinh. Các chủ lao động nhận ra rằng tình trạng vắng mặt ở mức cao này ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận của họ, khiến họ đưa ra các chính sách cung cấp tiền bồi thường cho những công nhân không thể làm việc do bệnh tật. Ban đầu, tiền lương khi ốm đau được coi là khoản chi phí tốn kém và không cần thiết đối với các chủ lao động, nhưng khi phong trào lao động phát triển mạnh mẽ, người lao động bắt đầu đòi hỏi quyền này. Điều này dẫn đến việc ban hành luật về quyền hưởng tiền lương khi ốm đau ở nhiều quốc gia trên thế giới. Khái niệm tiền lương khi ốm đau gắn liền sâu sắc với các giá trị xã hội và kinh tế, chẳng hạn như đoàn kết và phúc lợi xã hội. Nó phản ánh ý tưởng rằng bệnh tật không phải là lỗi lầm hay bất hạnh của cá nhân, mà là trải nghiệm chung của tất cả các thành viên trong xã hội. Do đó, cộng đồng có trách nhiệm hỗ trợ và giúp đỡ những người không thể làm việc do bệnh tật. Thuật ngữ "sick pay" cũng phản ánh thái độ thay đổi đối với sức khỏe và bệnh tật trong xã hội. Khi những tiến bộ y khoa đã làm giảm tỷ lệ tử vong và mang lại cho con người cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, những căn bệnh từng được coi là làm suy nhược và nguy hiểm giờ đây được coi là những sự kiện tạm thời và có thể kiểm soát được. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi dần dần trong quan niệm về bệnh tật và nhu cầu về các chính sách linh hoạt và phù hợp, chẳng hạn như chế độ nghỉ ốm có lương, cho phép người lao động cân bằng nhu cầu sức khỏe với nghĩa vụ công việc của họ.
Sau khi nằm liệt giường vì cúm trong một tuần, Sarah đã nộp đơn xin trợ cấp ốm đau từ công ty.
Khi bác sĩ chẩn đoán Tom mắc bệnh mãn tính, công ty của anh đã chi trả tiền trợ cấp ốm đau cho anh trong nhiều tháng.
Trong thời gian mang thai, Lily đã tận dụng tối đa chính sách trợ cấp ốm đau hậu hĩnh của công ty.
John cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận được tiền trợ cấp ốm đau sau khi bị ngã nghiêm trọng tại nơi làm việc, và điều này cho phép anh tập trung vào quá trình hồi phục.
Vì chứng đau nửa đầu dai dẳng, ông chủ của Sarah đã cấp cho cô một ngày trợ cấp ốm mỗi tháng để cô đối phó với tình trạng bệnh của mình.
Sau khi gặp tai nạn bất ngờ tại văn phòng, Steve được hưởng trợ cấp ốm trong thời gian hồi phục chấn thương.
Chính sách trả lương khi ốm của công ty Sarah đặc biệt có lợi cho cô khi cô đang phải vật lộn với căn bệnh mãn tính và cần được chăm sóc y tế thường xuyên.
Chính sách trợ cấp ốm đau của công ty đã giúp Lily phục hồi sau thời gian dài ốm đau, nếu không cô sẽ bị mất thu nhập.
Trong thời gian Tom phải nghỉ làm vì bệnh, công ty đã cung cấp cho anh một khoản trợ cấp ốm đau để giảm bớt nỗi lo tài chính trong quá trình anh hồi phục.
Tiền trợ cấp ốm đau của John đã giúp anh trang trải cuộc sống trong thời gian anh không thể làm việc do bệnh tật kéo dài, giúp anh giảm bớt phần nào căng thẳng liên quan đến hoàn cảnh của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()